- Từ điển Việt - Nhật
Tỏ ra tàn bạo
exp
サディスティック
Xem thêm các từ khác
-
Tỏ tình
こくはくする - [告白する], Ở nhật bản, ngày va-len-tin là ngày để cho phái nữ tỏ tình với phái nam.: 日本ではバレンタインデーは女性が男性に告白する日である。 -
Tỏa hương
かおる - [香る], かおる - [薫る], một khu vườn có hoa thụy hương tỏa hương.: 沈丁花の香る庭 -
Tỏa khói đặc
スマッジ -
Tỏa ra
ふく - [吹く], はっさん - [発散する], làm cho nhiệt tỏa ra: 熱を発散させる -
Tỏa sáng
ひかる - [光る], ひかりかがやく - [光り輝く], かがやく - [輝く], cái khuyên tai bằng kim cương tỏa sáng lấp lánh trên... -
Tỏa đi
ちる - [散る], những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi.: 卒業生が各地に散っていく -
Tỏi tây
にら -
Tỏn mỏn
こまか - [細か] -
Tờ báo
しんぶん - [新聞] -
Tờ bìa
ひょうし - [表紙] -
Tờ bảo đảm
ほしょうしょ - [保証書] -
Tờ chiếu của vua
ちょくご - [勅語] -
Tờ giấy màu đỏ
あかがみ - [赤紙] - [xÍch chỈ] -
Tờ khai
しんこくしょ - [申告書], しんこく - [申告], しんこくしょ - [申告書], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tờ khai báo màu xanh
あおいろしんこく - [青色申告], explanation : 申告納税制度の一。事業所得・山林所得・不動産所得による個人所得税と法人税とに適用され、青色の用紙により申告を行う。税務署長の承認をうけ、所定の帳簿の具備・記帳を必要とし、更正決定の制限、損失の繰り越し・繰り戻しなどの特典が認められる。,... -
Tờ khai hàng hóa xuất khẩu
輸出税関申告書 -
Tờ khế ước
けいやくしょ - [契約書] -
Tờ mô tả chi tiết
めいさいしょ - [明細書] -
Tờ nối tiếp (hối phiếu)
ふせん - [付箋], category : 手形
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.