- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ gió
n, exp
かざあし - [風足] - [PHONG TÚC]
かざあし - [風脚] - [PHONG CƯỚC]
- sự thay đổ của tốc độ gió: 風脚変動
- tốc độ gió trung bình: 平均風脚
- tốc độ gió bên ngoài đại dương: 海上風脚
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ giải phóng năng lượng
えねるぎーかいほうりつ - [エネルギー解放率] -
Tốc độ giải phóng năng lượng biến dạng
ひずみえねるぎーかいほうりつ - [ひずみエネルギー解放率] -
Tốc độ giới hạn
せいげんそくど - [制限速度], フルスピード -
Tốc độ gửi
そうしんレート - [送信レート] -
Tốc độ hàn
ようせつそくど - [溶接速度], explanation : 1分間あたりの溶接ビード長さ。 -
Tốc độ hóa cứng
こうかそくど - [硬化速度] -
Tốc độ khung
フレームレート -
Tốc độ không tải
ニュートラルかいてん - [ニュートラル回転] -
Tốc độ không tải nhỏ nhất
さいしょうむせきさいのそくど - [最小無積載の速度] -
Tốc độ khởi động bằng tay quay
クランキングスピード -
Tốc độ kết nối thông tin
かんれんじょうほうそくど - [関連情報速度] -
Tốc độ làm mới
りふれっしゅそくど - [リフレッシュ速度] -
Tốc độ làm tươi
りふれっしゅそくど - [リフレッシュ速度] -
Tốc độ lọc
ろかそくど - [ろ過速度] -
Tốc độ lửa
フレームスピード -
Tốc độ lỗi bit
ビットあやまりりつ - [ビット誤り率] -
Tốc độ ma sát
まさつそくど - [摩擦速度] -
Tốc độ ngoại biên
しゅうそくど - [周速度] -
Tốc độ nguội
コールドレート -
Tốc độ nóng chảy
ようかいそくど - [溶解速度], category : 溶接
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.