- Từ điển Việt - Nhật
Tốc độ tìm kiếm
Tin học
けんさくそくど - [検索速度]
Xem thêm các từ khác
-
Tốc độ tính theo giờ
じそく - [時速], hơn 100 km/giờ: 時速100キロメートル以上 -
Tốc độ tăng của vết nứt
きれつしんてんそくど - [亀裂進展速度] -
Tốc độ tăng trưởng
のびりつ - [伸び率] - [thÂn xuẤt], のびりつ - [延び率] - [diÊn xuẤt], số tiền xuất khẩu càphê tăng 3% so với cùng kỳ... -
Tốc độ tế bào có thể chấp nhận được
いじかのうセルそくど - [維持可能セル速度] -
Tốc độ tự do
フリースピード -
Tốc độ tối đa
マキシマムスピード -
Tốc độ tới hạn
クリチカルスピード -
Tốc độ vòng quay
かいてんそくど - [回転速度] -
Tốc độ vòng quay tồn kho
ざいこかいてんりつ - [在庫回転率], explanation : 原材料、仕掛品、製品などの在庫が何回転するかを表した指標。一定期間の使用数量や販売数量、またはその金額を平均在庫数量(または金額)で割ることにより求められる。棚卸資産回転率ともいう。,... -
Tốc độ xoay
ロールレート -
Tốc độ xả
ディスチャージレート -
Tốc độ xử lý
しょりそくど - [処理速度] -
Tốc độ ánh sáng
こうそく - [光速] - [quang tỐc], ひかりのはやさ - [光の速さ] - [quang tỐc], chuyển động với tốc độ ánh sáng: 光速で移動する,... -
Tốc độ âm thanh
おんそく - [音速] -
Tốc độ đi tiết kiệm xăng
クルージングスピード -
Tốc độ điều biến
へんちょうそくど - [変調速度] -
Tốc độ đua
レーテッドスピード -
Tốc độ đường truyền
かいせんそくど - [回線速度], かいせんレート - [回線レート] -
Tốc độ đẳng góc
とうかくそくど - [等角速度] -
Tốc độ đồng hồ
クロックスピード, クロックそくど - [クロック速度], クロックレート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.