- Từ điển Việt - Nhật
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
exp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご - [農業復興・環境保護]
Xem thêm các từ khác
-
Tổ chức CODASYL
コダシル -
Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế
インターポル, インターポール -
Tổ chức FCC
エフシーシー -
Tổ chức Gia đình Mỹ
あめりかかぞくきょうかい - [アメリカ家族協会] -
Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
きたたいせいようじょうやくきこう - [北大西洋条約機構] - [bẮc ĐẠi tÂy dƯƠng ĐiỀu ƯỚc cƠ cẤu] -
Tổ chức Hành chính công khu vực phía Đông
ぎょうせいにかんするあじあたいへいようちいききかん - [行政に関するアジア太平洋地域機関] -
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ - [アジア太平洋経済協力会議], hội nghị thượng đỉnh không chính... -
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
けいざいきょうりょくかいはつきこう - [経済協力開発機構] -
Tổ chức ICANN
アイキャン, explanation : インターネット上で利用されるアドレス資源(ipアドレス、ドメイン名、ポート番号など)の標準化や割り当てを行なう組織。ianaの後継にあたる民間の非営利法人である。従来、これらの資源の管理については、「.com」、「.net」、「.org」の3つのgtldはnetwork... -
Tổ chức IEEE
アイトリプルイー, explanation : 電気・電子分野における世界最大の学会。1963年にaiee(american institute of electrical engineers:米国電気学会)とire(institute... -
Tổ chức IETF
アイイーティーエフ, explanation : tcp/ipなどのインターネットで利用される技術を標準化する組織。インターネットの標準化を統括するiabの下部機関。ここで策定された技術仕様はrfcとして公表される。,... -
Tổ chức ISO
アイエスオー, アイソ, イソ, explanation : 工業標準の策定を目的とする国際機関で、各国の標準化機関の連合体。1947年に設立され、現在では147カ国が参加している。本部はスイスのジュネーブ。,... -
Tổ chức ITU
アイティーユー, explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。 -
Tổ chức Khoa học Châu Âu
おうしゅうかがくざいだん - [欧州科学財団] -
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (F A O)
のうぎょうしょくりょうそしき - [農業食糧組織], category : 対外貿易 -
Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
れんぽうかがくさんぎょうけんきゅうちょう - [連邦科学産業研究庁] -
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế
こくさいひょうじゅんかきこう - [国際標準化機構] -
Tổ chức cung cấp thông tin
インフォメーションシンジケート -
Tổ chức cá thể
こじんようオーガナイザ - [個人用オーガナイザ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.