- Từ điển Việt - Nhật
Tổ chức hiệp thương hàng hải liên chính phủ
Kinh tế
せいふかんかいじきょうぎきかん - [政府間海事協議機関]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tổ chức hoạt động vì lợi nhuận
えいりだんたい - [営利団体] -
Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế
あいしーえーおー - [ICAO] -
Tổ chức hành chính
ぎょうせいそしき - [行政組織] -
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
イスラムしょこくかいぎきこう - [イスラム諸国会議機構], cuộc họp cấp cao của tổ chức hội thảo đạo hồi: イスラム諸国会議機構の首脳会議,... -
Tổ chức không chính thức
インフォーマルオーガニゼーション -
Tổ chức kinh doanh
しんしゅ - [進取], category : 財政 -
Tổ chức liên quan
そうたいへんせい - [相対編成] -
Tổ chức lôgic
ろんりこうせい - [論理構成] -
Tổ chức lại
リストラ -
Tổ chức lại cơ sở dữ liệu
データベースさいへんせい - [データベース再編成] -
Tổ chức lại trang
かいページ - [改ページ] -
Tổ chức mới
しんせつ - [新設] -
Tổ chức nghiên cứu
けんきゅうきかん - [研究機関] -
Tổ chức phi chính phủ
ひせいふそしき - [非政府組織], えぬじーおー - [NGO] -
Tổ chức phi lợi nhuận
ひえいりだんたい - [非営利団体] - [phi doanh lỢi ĐoÀn thỂ] -
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう - [朝鮮半島エネルギー開発機構] - [triỀu tiÊn bÁn ĐẢo khai phÁt cƠ... -
Tổ chức quyền sở hữu trí tuệ thế giới
せかいちてきしょゆうけんきかん - [世界知的所有権機関], explanation : 特許、意匠、著作権など知的所有権の保護を目的とした条約の制定、管理、国際登録の業務などを行う国連の専門機関。1974年に国連機関となり、本部はジュネーブ。加盟国は179か国(2002年6月現在)。知的所有権の保護を国際的に定めた特許協力条約(PCT)を管理する。,... -
Tổ chức quản lý
うんえいかんりきかん - [運営管理機関], category : 年金・保険, explanation : 確定拠出年金の運用・管理を担当する機関。///主な業務は、運用関連業務と記録関連業務に分けられる。 -
Tổ chức thành phố
ちょうせい - [町政] - [Đinh chÍnh], ちょうせい - [町制] - [Đinh chẾ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.