- Từ điển Việt - Nhật
Tổ chức tiêu chuẩn
Tin học
ひょうじゅんかだんたい - [標準化団体]
Xem thêm các từ khác
-
Tổ chức tuần tự
じゅんへんせい - [順編成] -
Tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
かいがいきょうりょくたい - [海外協力隊], thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại: 青年海外協力隊員,... -
Tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế
かいがいきょうりょくたい - [海外協力隊], thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại: 青年海外協力隊員,... -
Tổ chức tín dụng
きんゆうきかん - [金融機関], tổ chức tín dụng giao dịch ngoại tệ: 外国為替金融機関, tổ chức tín dụng phát triển:... -
Tổ chức từ thiện
ぼらんてぃあだんたい - [ボランティア団体] -
Tổ chức tệp
ファイルへんせい - [ファイル編成] -
Tổ chức viễn thông quốc tế
アイティーユー, explanation : 電気通信に関する国際標準の策定を目的とする、国際連合の下位機関。本部はスイスのジュネーブ。 -
Tổ chức vùng nhớ đệm
キャッシュメモリきこう - [キャッシュメモリ機構] -
Tổ chức vận chuyển hàng không quốc tế
イヤタ, category : 航空運送, explanation : "iata" とは、"international air transport association"(国際貨物運送協会)の略。 1945年、キューバで結成された世界の民間航空事業に携わる定期航空会社の世界的団体,... -
Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế
インマルサット -
Tổ chức xúc tiến thương mại Nhật Bản
にほんぼうえきしんこうかい - [日本貿易振興会], explanation : 通産省所管の特殊法人。海外の市場調査、商品の宣伝、見本市の開催などを行うため1958年(昭和33)発足。 -
Tổ chức ân xá quốc tế
アムネスティ・インターナショナル, アムネスティインターナショナル, tổ chức ân xá quốc tế nhật bản (amnesty... -
Tổ chức đã được chỉ mục hoá
さくいんへんせい - [索引編成] -
Tổ hơp tuyến
いちじけつごう - [一次結合], category : 数学 -
Tổ hợp
くみあい - [組合], インテグレーション, コンビネーション -
Tổ hợp ký tự
ごうせい - [合成] -
Tổ hợp lại
ごうりゅう - [合流] -
Tổ hợp ra mã máy
アセンブル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.