- Từ điển Việt - Nhật
Tổn thất nhiệt
Kỹ thuật
ヒートロス
Xem thêm các từ khác
-
Tổn thất nặng nề
おおぞん - [大損], tôi không nghĩ là sơ suất của tôi đã gây ra tổn thất nặng nề đến như vậy: 私のミスでこのような大損害が生じるとは思ってもいませんでした -
Tổn thất riêng
たんどくかいそん - [単独海損], category : 対外貿易 -
Tổn thất trong việc định giá lại khoản đầu tư vào chứng khoán
とうしゆうかしょうけんひょうかそん - [投資有価証券評価損], category : 財政 -
Tổn thất đường biển
かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易 -
Tổng Liên đoàn Lao động
ろうどうそうどうめい - [労働総同盟], Đại hội liên đoàn lao động của các ngành công nghiệp liên bang mỹ: 米労働総同盟産業別組合会議 -
Tổng binh
しだんちょう - [師団長] -
Tổng biên tập
へんしゅうちょう - [編集長], エディター, thuê tổng biên tập nếu cần thiết: 必要に応じてエディターを雇う -
Tổng bí thư
みっしょちょう - [密書長], しょきちょう - [書記長], かんじちょう - [幹事長], hôi nghị các tổng bí thư: 幹事長・書記長会談,... -
Tổng băm
はっしゅごうけい - [ハッシュ合計] -
Tổng bộ
そうほんぶ - [総本部] -
Tổng chất rắn hòa tan
溶存固形物総量 -
Tổng công ty
ほんしゃ - [本者], そうごうかいしゃ - [総合会社], こうしゃ - [公社], tổng công ty hóa chất việt nam: ベトナム科学総合会社,... -
Tổng công ty (theo cách gọi ở Trung Quốc)
そうこうし - [総公司], tổng công ty dầu lửa đại dương trung quốc.: 中国海洋石油総公司 -
Tổng công ty Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
あらかすさんぎょうかいはつゆしゅつこうしゃ - [アラカス産業開発輸出公社] -
Tổng công đoàn
ろうどうくみあいれんごうかい - [労働組合連合会], そうこうかい - [総工会] -
Tổng cước phí tính theo dặm
トータルマイレージ -
Tổng cục
そうきょく - [総局] -
Tổng cục bưu điện
ゆうせいそうきょく - [郵政総局] -
Tổng cục du lịch
りょこうそうきょく - [旅行総局] -
Tổng cục hải quan
ぜいかんそうきょく - [税関総局]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.