- Từ điển Việt - Nhật
Tổng dung lượng
Tin học
ごうけいようりょう - [合計容量]
Xem thêm các từ khác
-
Tổng dung tích chở hàng
そうとんすう - [総トン数], explanation : 船体の総容積から、上甲板以上で機関・操舵・衛生・応急などの目的に使用される場所の容積を除いた容積。これを100立方フィート(2.83立方メートルを1㌧として表したトン数。,... -
Tổng giá trị khiếu nại
くれーむそうがく - [クレーム総額] -
Tổng giá trị nhập khẩu
ゆにゅうそうがく - [輸入総額], ゆにゅうそうりょう - [輸入総量], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tổng giá trị xuất khẩu
ゆしゅつそうかち - [輸出総価値], category : 対外貿易 -
Tổng giác
とうかく - [統覚] - [thỐng giÁc] -
Tổng giám đốc
そうさい - [総裁], ゼネラルマネージャー, さいこうけいえいせきにんしゃ - [最高経営責任者], えいぎょうとりしまりやく... -
Tổng giám đốc (công ty cổ phần )
かいちょう - [会長] -
Tổng giám đốc công ty
そうさい - [総裁], category : 対外貿易 -
Tổng hydrocacbon
てぃーえいちしー - [THC] -
Tổng hàng tồn
けんぎょうじぎょうとうきしょうひんしいれだか - [兼業事業当期商品仕入高] -
Tổng hành dinh thẩm tra
そうさほんぶ - [捜査本部] -
Tổng hợp
しょむ - [庶務], ごうせい - [合成], いっかつ - [一括], そうごう - [総合する], シンセサイザ, người lo mọi công việc... -
Tổng hợp hóa học lượng pháp
かがくりょうろんそせい - [化学量論組成] -
Tổng hợp tiếng nói
おんせいごうせい - [音声合成] -
Tổng hội
そうかい - [総会] -
Tổng khối lượng
そうりょう - [総量], category : 対外貿易 -
Tổng khối lượng mất
てぃーえむえる - [TML] -
Tổng khối lượng nhập khẩu
ゆにゅうそうがく - [輸入総額], ゆにゅうそうりょう - [輸入総量], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Tổng kim ngạch
そうがく - [総額], tổng kim ngạch xuất khẩu: 輸出貿易総額 -
Tổng kết
そうかつ - [総括], がいかつ - [概括], tổng kết các phương án lựa chọn đầu tư: 投資選択の概括, tổng kết không đầy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.