- Từ điển Việt - Nhật
Tổng số tiền
Mục lục |
n
かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
- tổng số tiền bằng đồng Yên nhận được: 受領円価額
Kinh tế
そうけいがく - [総計額]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tổng số tiền tạm ứng cho công trình xây dựng
たてかえこうじだか - [立替工事高] -
Tổng số ô
そうセルすう - [総セル数] -
Tổng số ô đã loại bỏ
そうはいきセルすう - [総廃棄セル数] -
Tổng thu nhập
そうしゅうにゅう - [総収入], category : 対外貿易 -
Tổng thành xe
エンタイヤカー -
Tổng thư ký
そうしょき - [総書記], じむそうちょう - [事務総長] - [sỰ vỤ tỔng trƯỜng], かんじちょう - [幹事長], hôi nghị các... -
Tổng thư ký tòa án tối cao
最高裁判所事務総長 -
Tổng thể
トータル, オーバオール -
Tổng thống
プレジデント, だいとうりょう - [大統領], そうり - [総理], vị tổng thống mới là người như thế nào? tôi cũng không... -
Tổng trọng lượng hàng
せきかじゅうりょうとんすう - [積貨重量トン数], explanation : 船に積込める貨物の重量。貨物を満載状態の排水量から軽荷排水量を引いたトン数。軽荷とは、物資を積んでいない状態のこと。,... -
Tổng tuyển cử
そうせんきょ - [総選挙] - [tỔng tuyỂn cỬ], năm 93 ở campuchia tổ chức tổng tuyển cử lần đầu tiên.: 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。 -
Tổng tài sản
そうしさん - [総資産], そうしほん - [総資本], category : 財政, category : 財政 -
Tổng vệ sinh
おおそうじ - [大掃除], おおそうじ - [大掃除する], 2 ngày tổng vệ sinh, dọn dẹp nhà cửa trong năm: 年2回の大掃除の日,... -
Tổng đài
こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao... -
Tổng đài (điện thoại)
こうかんだい - [交換台] - [giao hoÁn ĐÀi], こうかんきょく - [交換局] - [giao hoÁn cỤc], こうかんき - [交換器] - [giao... -
Tổng đài chuyển mạch-PBX
こうないこうかんき - [構内交換機], こうないでんわこうかんき - [構内電話交換機], ピービーエックス -
Tổng đài điện thoại
こうかんきょく - [交換局] -
Tổng đình viên
ビネスト -
Tổng đại lý
そうだいりてん - [総代理店], category : 対外貿易 -
Tổng đốc
そうとく - [総督], dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng có người làm tổng đốc, có người bán hàng tạp hóa.: 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.