- Từ điển Việt - Nhật
Tụt
n
こうか - [降下]
Xem thêm các từ khác
-
Tụt dốc
かんらく - [陥落] -
Tụt hậu
おくれる - [遅れる], nó bị tụt hậu so với bạn cùng lớp trong việc học ở trường.: 彼は同級生より学校の勉強が遅れている。 -
Tụt lại
だつらく - [脱落する], vận động viên đó đã bắt đầu bị tụt lại so với nhóm dẫn đầu.: その走者は先頭グループから脱落し始めた。 -
Tủ bày hàng
ショーケース -
Tủ búp phê chống chuột
ねずみいらず - [鼠入らず] - [thỬ nhẬp] -
Tủ bảo quản
キーパ -
Tủ bếp
とだな - [戸棚] -
Tủ chén
しょっきとだな - [食器戸棚], しょっきだな - [食器棚] -
Tủ có khóa
ロッカー -
Tủ hút
フード -
Tủ kính bày hàng
ウインドーディスプレー, người quản lý tủ kính bày hàng: ウインドーディスプレー管理者, trang trí cho tủ kính bày... -
Tủ lạnh
れいとうき - [冷凍器], れいぞうこ - [冷蔵庫], フリーザー, フリー za-, リフリジェレータ, れいぞうこ - [冷蔵庫] -
Tủ máy
キャビネット -
Tủ nhét tiền
コインロッカー, người đàn ông vừa đọc báo vừa dựa vào tủ nhét tiền (hộp đựng tiền): 男の人が本を読みながらコインロッカーに寄り掛かっている,... -
Tủ sách
ほんだな - [本棚], ほんばこ - [本箱] -
Tủ sấy
デシケータ -
Tủ sắt
きんこ - [金庫] - [kim khỐ], tra chìa khóa vào két bạc (tủ sắt): 金庫に鍵を掛ける -
Tủ áo
いしょうとだな - [衣装戸棚], tủ áo rỗng tuếch: からっぽの衣装戸棚, tủ áo trong phòng ngủ: 寝室にある衣装戸棚,... -
Tủ áo quần
ようふくだんす - [洋服箪笥], いるいだんす - [衣類箪笥] -
Tủ đá
れいとうき - [冷凍器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.