- Từ điển Việt - Nhật
Tủ tường
Mục lục |
n
とこのま - [床の間]
- đồ để tủ tường: 床の間の置き物
- đồ trang trí tủ tường: 床の間の飾り物
おしいれ - [押入れ]
- cậu có thể cho đệm futon vào trong tủ tường giúp tôi không ?: 布団を押入れにしまってくれる
- tôi phải lau tủ tường, có ai giúp tôi không ?: 押入れ掃除しないと。誰か手伝ってくれる?
おしいれ - [押入]
- tôi đã để đệm futon trong tủ tường: 布団を押入れにしまった
- lắp giá vào trong tủ tường: 押入れに棚を付ける
おしいれ - [押し入れ]
- tủ tường dưới cầu thang: 階段下の押し入れ
- tủ tường lớn: 容量の大きい押し入れ
- tìm cái gì trong tủ tường: 押し入れに~がないか探す
- cất cái gì trong tủ tường: ~を押し入れにしまう
Xem thêm các từ khác
-
Tức
ただちに - [直ちに], すぐ - [直ぐ], おこる - [怒る], いき - [息] -
Từ
ワード, めいし - [名詞], ことば - [言葉], ご - [語], から, いんご - [韻語], trong tiếng anh có rất nhiều từ ăn vần: 英語には韻語が多いです -
Từ bỏ
みはなす - [見放す], みすてる - [見捨てる], みかぎる - [見限る], ほうる - [放る], ほうき - [放棄する], へんじょう... -
Từ giã
はなれる - [離れる] -
Từ khó
なんご - [難語] - [nẠn ngỮ] -
Từ khóa
キーワード, đánh các từ khóa được phân cách bởi dấu phẩy: コンマで区切った(複数の)キーワードを打ち込む,... -
Từ máy
けいさんきのご - [計算機の語] -
Từ mẫu
けっこんをとりけす - [結婚を取り消す] -
Từ điển
ディクショナリ, じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書], tra từ điển: 字引を引く, kèm từ điển thì đọc... -
Từ đấy
そこから -
Từng
てんでに, それぞれ, ここ - [個々], từ quan điểm của từng doanh nghiệp một: 個々の企業の観点から, khác nhau tuỳ theo... -
Tử số
ぶんし - [分子], category : 数学 -
Tử tội
しざい - [死罪] -
Tự
ひとりでに - [独りでに], cửa tự đóng: このドアはひとりでに閉める -
Tự dỡ
じかおろし - [自家卸し], category : 対外貿易 -
Tự giác
じかく - [自覚] -
Tự hành
じどうどうさ - [自動動作] -
Tự học
じがくする - [自学する], じしゅう - [自習する], じしゅうする - [自修する], どくがく - [独学する] -
Tự hỏi
じもん - [自問する], じもん - [自問] -
Tự khóa
オートロック, cửa tự khóa: オートロックのドア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.