- Từ điển Việt - Nhật
Từng loại
n
ここのしゅるい - [個々の種類]
かくしゅ - [各種]
Xem thêm các từ khác
-
Từng lĩnh vực
かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho từng lĩnh vực: 各界の代表者 -
Từng lớp
ここのかいそう - [個々の階層], かくそう - [各層] -
Từng người
ひとりひとり - [一人一人], にんべつ - [人別] - [nhÂn biỆt], sau đây xin mời từng người một tự giới thiệu.: これから ~ 自己紹介してください。,... -
Từng năm
ねんねん - [年々] - [niÊn], dân số tăng từng năm: 人口が年々増える -
Từng phần
ぶん - [分] - [phÂn], ぶぶんてき - [部分的], chia theo tỷ lệ 3 phần đường 5 phần bột: 砂糖 3 分に小麦粉 5 分の割合にする,... -
Từng thời kỳ
ときどき - [時々], hoa lá từng mùa: 時々の草花 -
Từng trải
ろうこう - [老巧], nhà ngoại giao từng trải: 老巧な外交官 -
Từng từ từng chữ
いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng chữ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng chữ một: 一語一語読む,... -
Từng từ từng từ một
いちごいちご - [一語一語], viết từng từ từng từ một: 一語一語を書き留める, đọc từng từ từng từ một: 一語一語読む,... -
Từng ít một
ぜんじ - [漸次], すこしずつ - [少しずつ], biết là thuốc lá có hại nhưng bỏ ngay thì không được. hãy bỏ ít một cho... -
Tử Cấm Thành
しきんじょう - [紫禁城] -
Tử biệt
こらい - [古来] -
Tử chiến
しべつ - [死別] -
Tử cung
ぼたい - [母胎], しきゅう - [子宮] -
Tử hình
しけい - [死刑] -
Tử thi
したい - [死体] -
Tử tiết
せつぎのためしぬ - [節義のため死ぬ] -
Tử trận
せんし - [戦死] -
Tử tế
やっかい - [厄介], しんせつな - [親切な], しんせつ - [親切], かんこう - [寛厚], không thể nói hết lời cảm ơn đối... -
Tử vi
ほしうらないじゅつ - [星占い術]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.