- Từ điển Việt - Nhật
Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu
exp
とうひょうりつ - [投票率]
- Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tăng hơn năm ngoái.: 投票率は前回よりはよかったんだよ。
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ lệ cố định
ていりつ - [定率] - [ĐỊnh xuẤt], giảm thuế theo tỷ lệ xác định: 定率減税, sự tăng thêm tỷ lệ cố định: 定率強化,... -
Tỷ lệ cốc
こーくすひ - [コークス比] -
Tỷ lệ danh nghĩa
めいぎしゃくど - [名義尺度], category : マーケティング -
Tỷ lệ diện tích bị đứt gãy do cắt
せんだんはめんりつ - [せん断破面率] -
Tỷ lệ giá trên doanh thu
かぶかうりあげだかばいりつ - [株価売上高倍率], explanation : 時価総額を年間売上高で割ったもの。 -
Tỷ lệ giãn
のびりつ - [伸び率] -
Tỷ lệ giảm tốc
げんそくひ - [減速比] -
Tỷ lệ giữa khoảng chạy và lỗ khoan
ボアストロークレーショ -
Tỷ lệ giữa không khí và nhiên liệu
くうねんひ - [空燃比] -
Tỷ lệ giữa vốn vay dài hạn trên tổng tài sản cố định
ちょうきこていてきごうひりつ - [長期固定適合比率] -
Tỷ lệ góp vốn BIS
BISじこしほんひりつ - [BIS自己資本比率], category : 財政 -
Tỷ lệ hiện tại của khoản nợ dài hạn
いちねんないしょうかんしゃさい - [一年内償還社債], いちねんないへんさいよていちょうきかりいれきん - [一年内返済予定長期借入金],... -
Tỷ lệ hoa hồng
てすうりょうりつ - [手数料率], category : 対外貿易 -
Tỷ lệ hoán đổi
かんさんりつ - [換算率] -
Tỷ lệ hoạt động
かっせいりつ - [活用率] -
Tỷ lệ hút nước
きゅうすいりつ - [吸水率] -
Tỷ lệ hướng danh nghĩa
こうしょうじゅうおうひ - [公称縦横比] -
Tỷ lệ hỏng
アクセスしっぱいりつ - [アクセス失敗率] -
Tỷ lệ hữu dụng
ぶどまり - [歩留まり] -
Tỷ lệ hối đoái chung nhất
じっこうかわせレート - [実効為替レート], category : 金利・為替, explanation : 実効為替レートとは、一国に関与する為替レートが複数存在していることを踏まえて、多通貨に対する一国の為替レートを現実に合う形で合成したものである。///一国の為替レートについて表現する場合、正確にはこの「実効為替レート」を用いる必要があるが、国ごとに通貨単位が異なるため、当然、指数として表示される。///従って、実効為替レートは一般的にはあまりなじみがない。///imfでは、毎月「国際金融統計(ifs)」という資料を刊行している。この資料の中に、実効為替レート、実質実効為替レートを指数として公表している。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.