- Từ điển Việt - Nhật
Tỷ suất ngang giá
Kinh tế
たいとう - [対等]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Tỷ suất sinh lợi
イールドレシオ, category : 分析・指標, explanation : 長期金利を株式益利回りで割って求められる。///株式相場の水準が割安なのか割高なのかを判断する指標として使われる。 -
Tỷ suất thuế hữu hiệu
じっこうぜいりつ - [実効税率], category : 税金, explanation : 法人所得に対して課税される税率の種類の一つ。税率には、表面税率と実効税率がある。///実効税率は、法人税、事業税、住民税を勘案した理論上の税負担率になる。課税所得に課税される実際の税率ではない。法人税の種類のうち事業税は、法人所得を計算するにあたり、支払いをする日を含む事業年度において損金算入される。///たとえば、会社設立後(資本金1億円以上の普通法人)、初年度の法人所得が1億円になったとする。すると960万円の事業税が発生する。その事業税は、翌事業年度に960万円全額が損金となる。その結果、翌事業年度の法人所得が960万円だけ少なくなる。これにより翌事業年度の税額が、「960万円×税率」だけ少なくなる。このことを考慮して算出した税率を実効税率と呼ぶ。,... -
Tỷ suất thực tế
じっしつしゅうえきりつ - [実質収益率], category : 対外貿易 -
Tỷ suất truyền
とうかりつ - [透過率], explanation : 一つのしゃ音層において、その片面に入射する音のエネルギに対して透過する音のエネルギの比率を透過率と呼ぶ。記号には通常τが用いられ、つぎのように定義される。... -
Tỷ suất vốn
じこしほんりつ - [自己資本率], category : 財政 -
Tỷ số
ひれいすう - [比例数], レーショ -
Tỷ số khít
クロースレーショ -
Tỷ số kín
クロースレーショ -
Tỷ số nén
あっしゅくひ - [圧縮比], コンプレッションレーショ -
Tỷ số truyền
ギアレーショ -
Tỷ số truyền của truyền lực chính
さいしゅうげんそくひ - [最終減速比] -
Tỷ số truyền giảm tốc
リダクションレーショ -
Tỷ số truyền giảm tốc toàn bộ
トータルリダクションレーショ -
Tỷ số truyền giữa các tay số
ぎゃのげんそくひ - [ギャの減速比] -
Tỷ số truyền động (bánh xe) toàn bộ
トータルギアレーショ -
Tỷ số truyền động giảm tốc
リダクションギアレーショ -
Tỷ trọng
ひじゅう - [比重], デンシチー, ひじゅう - [比重], category : 物理学 -
Tỷ trọng bề ngoài
みかけひじゅう - [見掛け比重], category : ゴム -
Tỷ trọng kế
ひじゅうけい - [比重計] - [tỶ trỌng kẾ], ハイドロメータ -
Tỷ trọng kế Baume
ボーメハイドロメータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.