- Từ điển Việt - Nhật
Tan tác
adj
がたがた
Xem thêm các từ khác
-
Tan tầm
ひける - [引ける], công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.: 5時半に会社が ~。 -
Tan vào
とけこむ - [溶け込む] -
Tan vỡ
けつれつ - [決裂], けつれつ - [決裂する], やぶれる - [破れる], tan vỡ tình bạn (tình cảm): 友情の決裂, cuộc đàm phán... -
Tan vỡ ảo tưởng
げんめつ - [幻滅], tan vỡ ảo tưởng đối với ~: ~に幻滅を感じている -
Tan đi
きえる - [消える] -
Tan đàn xẻ nghé
がたがた -
Tang
もふく - [喪服], そうしつ - [喪失], そうしき - [葬式], バーレル, リール, ローラー -
Tang chế
そうしき - [葬式] -
Tang chủ
もしゅ - [喪主] -
Tang chứng
しょうこ - [証拠] -
Tang gia
もちゅうのかぞく - [喪中の家族] -
Tang lễ
そうしき - [葬式] -
Tang phanh
ドラムブレーキ, category : 自動車, explanation : タイヤと一緒に回転する筒(ドラム)の内側に摩擦材(シュー)を押し付けて大きな抵抗を発生させ、クルマを止めるブレーキシステム。制動力は大きく取れる一方、熱がこもりやすい欠点を持つ。,... -
Tang phục
もふく - [喪服], không mang tang phục trong lễ tang: (人)の葬式に着ていく喪服がない, người đang mặc tang phục: 喪服を身にまとった人 -
Tang sự
そうぎ - [葬儀] -
Tang trống
シフトドラム, バレル -
Tang tóc
あいちょう - [哀調] - [ai ĐiỀu], giai điệu tang tóc của đàn clavico: ハープシコードの哀調を帯びた音 -
Tang vật
しょうこぶっけん - [証拠物件] -
Tanh
なまぐさい - [生臭い], くさい - [臭い], ビード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.