- Từ điển Việt - Nhật
Tay trong
n
はやみみ - [早耳]
インサイダー
- Ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする
- Điều tra về giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引の捜査
- Bị bắt giữ vì bị tình nghi làm giao dịch tay trong (bên trong, nội gián) : インサイダー取
Xem thêm các từ khác
-
Tay trong tay
てをたずさえて - [手を携えて] - [thỦ huỀ], tay trong tay hợp tác cùng nhau: 手を携えて協力する -
Tay truy xuất
アクセスアーム -
Tay trái
ひだりて - [左手], ひだりがわ - [左側], LH, レフトハンド -
Tay vặn (tarô)
タップホルダー -
Tay vịn
らんかん - [欄干], てすり - [手摺り], てすり - [手すり], ハンドル, レール -
Tay vịn chéo
クロスレール -
Tay vịn thép
スチールレール -
Tay áo
たもと - [袂], そで - [袖], bài luận văn của anh ta chính là nguyên nhân tách rời mối quan hệ giữa anh ta và giáo sư đại... -
Tay áo dài
ながそで - [長袖], tớ cũng vậy, tớ chỉ mang theo một chiếc áo sơ mi dài tay và một chiếc quần dài.: 僕もそうする。長袖シャツと長ズボンを持っていこう。,... -
Tay áo rộng
ひらそで - [平袖] - [bÌnh tỤ] -
Tay đua giữ kỷ lục
レコードレーサー -
Tay đòn
ロッド, ジャッキ, アーム -
Tay đòn cân bằng
ロッカーアーム, category : 自動車, explanation : カムとバルブの間に組み込まれ、カムが直接バルブを動かすよりも滑らかなバルブ開閉を行うパーツ。SOHCでも4バルブの場合、このパーツがないとメカニズムが成り立たない。,... -
Tay đòn của hệ thống treo xe phía trước
サスペンションアーム -
Tay đòn khớp nối
ナックルアーム -
Tay ướt
ぬれて - [濡れ手] - [nhu thỦ] -
Tcl
ティックル -
Te
テルル -
Te tua
ぼろぼろ -
TeamWork:cung giup nhau dich
, , -- google engine 17:46, ngày 14 tháng 10 năm 2008 (krast)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.