- Từ điển Việt - Nhật
Thành phố Lisbon
n
リスボン
Xem thêm các từ khác
-
Thành phố Nam Kinh
なんきん - [南京] - [nam kinh], trường đại học y học cổ truyền nam kinh: 南京中医薬大学, trườmg đại học hàng không... -
Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo
とうきょうと - [東京都], trúng tuyển không có văn bản trong cuộc bầu cử thị trưởng tokyo: 東京都知事選に文句なしで当選する,... -
Thành phố Wimbledon
ウインブルドン, ウィンブルドン, wimbledon được biết đến như là một thành phố đăng cai giải vô địch quần vợt hàng... -
Thành phố có nhiều công viên cây xanh
でんえんとし - [田園都市] - [ĐiỀn viÊn ĐÔ thỊ] -
Thành phố lớn
だいとし - [大都市] -
Thành phố ma
ゴーストタウン, được cứu thoát khỏi thành phố ma nhờ ~: ~によってゴーストタウン化から救われる -
Thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết
ゴーストタウン -
Thành phố nhỏ
タウン -
Thành phố và nông thôn
とひ - [都鄙] - [ĐÔ bỈ] -
Thành pít tông
ピストンウォール -
Thành quách
じょうへき - [城壁] -
Thành quả
せいか - [成果], すいこう - [遂行], けっか - [結果], kết quả (thành quả, thành tựu) nghiên cứu mới nhất về vấn đề... -
Thành quả của việc học tập chăm chỉ
けいせつのこう - [蛍雪の功] -
Thành quả vĩ đại
いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành quả vĩ đại của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である -
Thành ra
ことになる, nếu tôi không về nhà ngay thì thành ra nguy to mất: すぐに家に帰らないと、大変なことになる, nếu không... -
Thành sườn xe
ボディサイドウォール -
Thành sẹo
ひきつり - [引き吊り] - [dẪn ĐiẾu] -
Thành thạo
じょうずになる - [上手になる] -
Thành thật
せいじつ - [誠実], はくじょう - [白状する] -
Thành thục
せいじゅくする - [成熟する], じゅくれんする - [熟練する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.