- Từ điển Việt - Nhật
Thân ổ trục
Kỹ thuật
ベアリングシェル
Xem thêm các từ khác
-
Thâu hồi
かいしゅうする - [回収する] -
Thâu ngắn
みじかくする - [短くする], きりつめる - [切りつめる] -
Thâu thuế
ぜいきんをとる - [税金をとる] -
Thâu đêm
オールナイト, オールナイト, よるとおし - [夜通し], bữa tiệc thâu đêm: オールナイト・パーティ, nhảy múa thâu đêm:... -
Thây ma
したい - [死体] -
Thè lưỡi ra
したをだす - [舌を出す] -
Thèm
ねつぼうする - [熱望する], うえる - [飢える], thèm đồ ăn của nhật: 和食に飢える, thèm đàn bà: 女に飢えた -
Thèm (khát)
がつがつする, thèm rỏ dãi: がつがつしている, không được thèm tiền quá thế: あまり金銭にがつがつ(と)するな -
Thèm (muốn)
うらやましい - [羨ましい], がつがつ, anh đã gặp cô ấy ở đâu đấy? tôi thèm được như anh quá: どこで見つけたんだよ!うらやましいなあ!,... -
Thèm khát
がつがつ -
Thèm muốn
ねつぼうする - [熱望する], がつがつ, のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], ほしがる -... -
Thèm rỏ dãi
のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], がつがつする, thèm rỏ dãi cái gì: (~を)のどから手が出るほど欲しがる,... -
Thèm thuồng
むさぼる - [貪る], のどからでがでるほどほしい - [のどから手が出るほど欲しい], thèm thuồng cái gì: (~を)のどから手が出るほど欲しがる -
Thèm ăn
しょくよくする - [食欲する] -
Thèo lẻo
おしゃべりする -
Thép
はがね - [鋼], てっこう - [鉄鋼], てつ - [鉄], スチール, こうはん - [鋼板], こうてつ - [鋼鉄], こう - [鋼], こうてつ... -
Thép Silíc
けいそこう - [けい素鋼] -
Thép bo
ボロンスチール -
Thép cacbon
カーボンスチール -
Thép cacbon cao
ハイカーボンスチール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.