- Từ điển Việt - Nhật
Thân cận
Mục lục |
n
しんみつな - [親密な]
きんしん - [近親]
みぢか - [身近]
- Những người thân cận như gia đình, bạn bè luôn ủng hộ anh ấy.: 家族や友人など、身近な人たちが彼を支えた。
Xem thêm các từ khác
-
Thân củ
かいけい - [塊茎] - [khỐi hÀnh], rau thân củ: 塊茎菜, cây thân củ: 塊茎植物, tình trạng thân củ: 塊茎状態, rễ cây thân... -
Thân giao
しんこう - [親交] -
Thân gồm nhiều phần
ふくしきほんたい - [複式本体] -
Thân hình
スタイル, じんたい - [人体], thân hình cân đối / mất cân đối: スタイルがいい/悪い -
Thân hữu
ゆうじん - [友人] -
Thân khuyển mã
けんば - [犬馬] - [khuyỂn mÃ], làm thân khuyển mã: 犬馬の労を取る -
Thân ký tự
もじわく - [文字枠] -
Thân máy bay
きたい - [機体], thân máy bay hẹp và dài: 細長い機体, thân máy bay bị hư hại: 損傷した機体, tháo cánh từ thân máy bay:... -
Thân mình
どうたい - [胴体] -
Thân mẫu
はは - [母], じつぼ - [実母], おかあさん - [お母さん] -
Thân mật
しんみつ - [親密], あつい - [熱い] -
Thân mến
しんあい - [親愛] -
Thân nhiệt
たいおん - [体温] -
Thân nhân
しんるい - [親類] -
Thân nồi hơi
バーレル, バレル -
Thân phận
ぶん - [分] - [phÂn], しゅくめい - [宿命], しかく - [資格], theo thân phận mà làm: 分相応にやる -
Thân phụ
ててご - [父御] - [phỤ ngỰ], ちち - [父], じっぷ - [実父], おとうさん - [お父さん] -
Thân pít tông rời
スプリットスカートピストン -
Thân pít tông trượt
スリッパスカートピストン -
Thân pít tông đặc
ソリッドスカートピストン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.