- Từ điển Việt - Nhật
Thông
Mục lục |
v
とおる - [通る]
- Sau khi nhận thuốc của bác sỹ, cái mũi tắc của tôi đã thông.: 医者で薬をかけてもらったら詰まった鼻が通るようになった。
Kỹ thuật
とおり - [通り]
Xem thêm các từ khác
-
Thông thường
レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], ノーマル, つうじょう - [通常], ただ - [只], しょみんてき - [庶民的],... -
Thùng trộn
かくはんそう - [かくはん槽] -
Thú
けもの - [獣] -
Thú nhận
こくはく - [告白], こくはく - [告白する], じしゅする - [自首する], はくじょう - [白状する], みとめる - [認める],... -
Thúi
あくしゅう - [悪臭] -
Thúng
バスケット -
Thăm
ほうもんする - [訪問する], たずねる - [訪ねる], さんかんする - [参観する], おとずれる - [訪れる], năm 1972 tổng thống... -
Thăm quan
かんこうする - [観光する], tham quan bằng xe đi thuê: レンタカーで観光する -
Thăng bằng
バランス, ならし - [平均] - [bÌnh quÂn] -
Thơ
し - [詩], えいか - [詠歌], thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt spenserian: スペンサー詩体で書かれた詩, bài thơ thăng hoa... -
Thư
レター, メール, ふう - [封], てがみ - [手紙], ちょうぶん - [長文] - [trƯỜng vĂn], たより - [便り], しょかん - [書簡],... -
Thư tình
ラブレター, ラブ・レター, こいぶみ - [恋文], viết thư tình cho ai đó: ~にラブ・レターを書く, gửi bức thư tình:... -
Thương mại hóa
しょうぎょうか - [商業化], category : 対外貿易 -
Thường
よく, つうじょう - [通常], たいてい, たいてい - [大抵], いつも - [何時も], ふつう - [普通], ノーマル, ノルマル, bố... -
Thường vụ
じょうむ - [常務], じょうにん - [常任] -
Thượng phẩm
じょうしつひん - [上質品] -
Thưởng
むくいる - [報いる], じゅよ - [授与する], あたえる - [与える], けんしょう - [懸賞], hoạt động xúc tiến bán hàng thông... -
Thưởng thức
たのしむ - [楽しむ], かんしょう - [観賞], エンジョイする, エンジョイする - [~を楽しむ], えっする - [謁する], あじわう... -
Thước
ものさし - [物差し], ものさし - [物差], メトール, ルール, sử dụng gdp làm thước đo qui mô của nền kinh tế.: 経済規模を計る物差しにgdpを使う,... -
Thước cuộn
まきじゃく - [巻尺], まきじゃく - [巻き尺], リール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.