Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thông báo

Mục lục

n

ほうち - [報知]
ぶんつう - [文通]
Trao đổi thông tin với nhau.: お互いに文通し合っている
ひとづて - [人伝] - [NHÂN TRUYỀN]
とうしん - [答申]
Thông báo thuế đánh vào các xe lớn chạy diezel: 大型ディーゼル車に課税する案を答申する
しらせ - [知らせ]
こうじ - [公示] - [CÔNG THỊ]
chức năng thông báo: 公示機能
こうげん - [公言]
thông báo về thắng lợi hoàn toàn ở chiến trường cho ~: ~に対する戦場での全面的な勝利を公言する
けいじ - [掲示]
bản thông báo về..: ~を告げる掲示
thông báo cấm hút thuốc: 禁煙の掲示
có thể sử dụng thẻ ATM do ~ thông báo trên toàn thế giới: ~が掲示されている世界中のATMで利用できる
thông tin an toàn được thông báo bằng ap-phich để gần cửa ra vào: 安全情報は入り口付近のポスターに掲示してあります
đưa ra thông báo yêu cầ
きかんし - [機関誌] - [CƠ QUAN CHÍ]
thông cáo (thông báo) của cơ quan chính quyền: 官庁機関誌
thông cáo (thông báo) hàng tháng: 月刊の機関誌
thông cáo (thông báo) của chính phủ: 政府の機関誌
おたっし - [お達し]
thông báo của chính phủ: 政府からのお達し
おしらせ - [お知らせ]
thông báo sự kiện: イベントのお知らせ
thông báo về kiểm tra sức khoẻ: 健康診断のお知らせ
thông báo cuối cùng: 最後のお知らせ
thông báo quan trọng: 重要なお知らせ
thông báo giao hàng: 商品発送のお知らせ
アナウンスメント
きかす - [聞かす]
けいじ - [掲示する]
thông báo (cái gì) lên mạng internet: ~をインターネット上に掲示する
thông báo ở nơi dễ nhìn: 見やすいところに掲示する
thông báo chương trình quảng cáo trên internet.: 広告をさまざまなインターネット掲示板に掲示する
こうげん - [公言する]
しらせる - [知らせる]
せんげん - [宣言する]
つうち - [通知する]
1 tuần sau tôi sẽ thông báo kết quả kỳ thi.: 1週間後には試験の結果を通知します。
つうほう - [通報]
つかい - [使いする]
つげる - [告げる]
Cuối cùng, thông báo về chiến sự lâu dài đã đi đến quyết định: 長い苦しい戦争がやっと終わりを告げた
Thông báo đột ngột này làm mọi người căng thẳng: 風雲にわかに急を告げた. .
ほうじる - [報じる]
ほうずる - [報ずる]
ほうどう - [報道する]

Kinh tế

つうち - [通知]
Category: 対外貿易

Kỹ thuật

ブレチン

Xem thêm các từ khác

  • Thông báo bí mật

    ないほう - [内報] - [nỘi bÁo], tình báo viên: 内報者, cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật:...
  • Thông báo bốc

    ふなづみつうち - [船積通知], category : 対外貿易
  • Thông báo chung

    こうし - [公示] - [cÔng thỊ], こうこく - [公告] - [cÔng cÁo], thông báo chung của cơ quan chính quyền: 官庁公示, thông báo...
  • Thông báo chính thức

    せいしきつうち - [正式通知], category : 対外貿易
  • Thông báo chẩn đoán

    しんだんメッセージ - [診断メッセージ]
  • Thông báo cài đặt

    セットアップメッセージ
  • Thông báo cá biệt hóa

    とくていかこくち - [特定化告知], category : 対外貿易
  • Thông báo hủy bỏ điều ước

    じょうやくはいきつうこく - [条約廃棄通告], category : 対外貿易
  • Thông báo không chính thức

    ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt], ないじ - [内示] - [nỘi thỊ], ないし - [内示] - [nỘi thỊ], báo giá không chính thức: 内示価格表,...
  • Thông báo không gửi được

    はいしんふのうつうち - [配信不能通知]
  • Thông báo khẩn cấp

    インスタントメッセージ
  • Thông báo liền kề

    りんせつきょくつうち - [隣接局通知]
  • Thông báo luật định

    てきほうなつうち - [適法な通知], category : 対外貿易
  • Thông báo lỗi

    エラーメッセージ
  • Thông báo nhận

    じゅりょうつうち - [受領通知], category : 対外貿易
  • Thông báo nhận hàng

    うけとりつうち - [受取通知], category : 対外貿易
  • Thông báo nội bộ

    ないたつ - [内達] - [nỘi ĐẠt]
  • Thông báo sẵn sàng

    にやくじゅんびかんりょうつうち - [荷役準備完了通知], category : 対外貿易
  • Thông báo sẵn sàng bốc

    にやくじゅんびかんりょうつうちしょ - [荷役準備完了通知書], category : 対外貿易
  • Thông báo thanh toán

    しはらいちょうしょ - [支払調書], explanation : 発行会社が株主に対して、配当金を支払ったときや証券会社が投資家より株式の売却注文を受けて注文が成立したときなど、誰に、いくら支払ったかを記載した書類を一定期間内に税務署に提出することが義務づけられている。この書類のことをいう。///これは税務署が各人の所得を把握し課税が適正に行われているかどうかをチェックするための資料として利用している。配当金以外では、「申告分離」の適用を受ける株式等の譲渡代金についても提出される。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top