- Từ điển Việt - Nhật
Thường dân
n
みんかん - [民間]
ひせんとういん - [非戦闘員] - [PHI CHIẾN ĐẤU VIÊN]
Xem thêm các từ khác
-
Thường dùng
あいよう - [愛用], Đây là chiếc bút tôi thường dùng: それは愛用なペンだ, cô ấy thường mang theo quyển từ điển mà... -
Thường lệ
こうれい - [恒例], tổ chức lễ hội pháo hoa thường lệ hàng năm: 毎年恒例の花火大会を組織する -
Thường ngày
まいにち - [毎日], にちじょう - [日常] -
Thường niên
まいとし - [毎年], へいねん - [平年], ねんねん - [年々] -
Thường phạt
しょうばつ - [賞罰] -
Thường phục
へいふく - [平服], ふつうき - [普通着] -
Thường thường
ひごろ - [日ごろ], つねに - [常に], つうじょう - [通常], ちょいちょい, mỗi khi lễ nôen và năm mới đến, tôi thường... -
Thường thức
じょうしき - [常識], あいらくする - [哀楽する] -
Thường trình
コルーチン, ルーチン -
Thường trình con
サブルーチン, サブルーチンふくプログラム - [サブルーチン副プログラム] -
Thường trình con trực tuyến.
インラインサブルーチン -
Thường trình dùng chung
さいにゅうかのうルーチン - [再入可能ルーチン] -
Thường trú
きょじゅう - [居住], じょうちゅう - [常駐], người dân không thường trú: 居住していない市民 -
Thường trú trong bộ nhớ
メモリじょうちゅう - [メモリ常駐] -
Thường trực
じょうにん - [常任], じょうきん - [常勤], うけつけ - [受付], うけつけ - [受け付け] -
Thường xuyên
よく, よく - [能く], ひごろ - [日頃] - [nhẬt khoẢnh], ちょくちょく, ちょいちょい, たびたび - [度々], しょっちゅう,... -
Thược dược
ダリヤ -
Thượng cấp
じょうきゅう - [上級] -
Thượng hạng
じょうとう - [上等], ごくじょう - [極上], とっきゅう - [特級] - [ĐẶc cẤp], loại rượu thượng hạng: ~の酒, "tôi... -
Thượng lưu
じょうりゅう - [上流], かわかみ - [川上], sinh ra trong tầng lớp thượng lưu: 上流の生まれである, lưu vực thượng lưu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.