- Từ điển Việt - Nhật
Thư tín dụng tiền mặt
Kinh tế
げんきんしんようじょう - [現金信用状]
Xem thêm các từ khác
-
Thư tín dụng trơn
たんじゅんしんようじょう - [単純信用状], におちしんようじょう - [荷落ち信用状], はだかしんようじょう - [裸信用状],... -
Thư tín dụng trơn (không kèm chứng từ)
ふとくていしんようじょう - [不特定信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng trả tiền ngay
いちらんばらいしんようじょう - [一覧払信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng tuần hoàn
かいてんしんようじょう - [回転信用状], じゅんかんしんようじょう - [循環信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng xuất khẩu
ゆしゅつしんようじょう - [輸出信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng xác nhận
かくにんしんようじょう - [確認信用状] -
Thư tín dụng điều khoản đỏ
あかじやっかんしんようじょう - [赤字約款信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng đích danh
きめいしきしんようじょう - [記名式信用状], じゅえきしゃしていしんようじょう - [受益者指定信用状], category :... -
Thư tín dụng đối khai
だきあいしんようじょう - [抱合信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng ứng trước
まえがししんようじょう - [前貸信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín thương mại
しょうぎょうつうしん - [商業通信], category : 対外貿易 -
Thư tín trong nước
ないこくゆうびん - [内国郵便] - [nỘi quỐc bƯu tiỆn] -
Thư tỏ tình
つけぶみ - [付け文] - [phÓ vĂn] -
Thư từ
ゆうそう - [郵送], てがみ - [手紙] -
Thư tịch
ふみ - [文], ブック, しょせき - [書籍], thư thương mại: 商業文〔古臭い〕 -
Thư viện
ライブラリー, としょかん - [図書館], thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sách giáo khoa: (財)教科書研究センター付属教科書図書館,... -
Thư viện DAO
ダオ, ディーエーオー -
Thư viện DirectX
ダイレクトエックス -
Thư viện băng
テープライブラリ -
Thư viện bản quyền
ちょさくけんとうろくとしょかん - [著作権登録図書館], ちょさくけんとしょかん - [著作権図書館]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.