- Từ điển Việt - Nhật
Thư theo cỡ chuẩn
exp
ていけいゆうびんぶつ - [定形郵便物] - [ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT]
Xem thêm các từ khác
-
Thư thái
なごやか - [和やか], なごむ - [和む], きらく - [気楽], mỗi khi nghĩ đến gia đình lại thấy lòng thư thái: 家族のことを考えるときだけ心が和む,... -
Thư thông báo
ニューズレター -
Thư thông thường
つうじょうゆうびん - [通常郵便] -
Thư tin tức
ニューズレター -
Thư tiến cử
すいせんじょう - [推薦状] -
Thư tiếng nói
ボイスメイル -
Thư trực tiếp
ダイレクトメール -
Thư tình nguyện
がんしょ - [願書] -
Thư tín
つうしんぶん - [通信文], しんしょ - [信書], ゆうそう - [郵送] -
Thư tín dụng
しんようじょうかいせつたんぽげんど - [信用状開設担保限度], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng "điều khoản đỏ"
れっどくろーずつきしんようじょう - [レッドクローズ付信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng chia lẻ
ぶんかつかのうしんようじょう - [分割可能信用状], ぶんかつしんようじょう - [分割信用状], category : 対外貿易, category... -
Thư tín dụng chiết khấu
てがたかいとりぎんこうむしていしんようじょう - [手形買取銀行無指定信用状], わりびきしんようじょう - [割引信用状],... -
Thư tín dụng chung
ふつうしんようじょう - [普通信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng chuyển nhượng
じょうとかのうしんようじょう - [譲渡可能信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng chấp nhận
ひきうけじょうけんつきしんようじょう - [引受条件付信用状], ひきうけしんようじょう - [引受信用状], category :... -
Thư tín dụng chứng từ
にがわせしんようじょう - [荷為替信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng du lịch
りょこうしんようじょう - [旅行信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng dài hạn
ちょうきしんようじょう - [長期信用状], category : 対外貿易 -
Thư tín dụng giáp lưng
どうじかいけつしんようじょう - [同時解決信用状], ばっく・つー・ばっくしんようじょう - [バック・ツー・バック信用状],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.