- Từ điển Việt - Nhật
Thống nhất
Mục lục |
n
いったい - [一体]
- đẩy mạnh các chính sách thống nhất giữa sản xuất và tài chính: 産業・金融一体となった政策を進める
- công việc được tiến hành một cách thống nhất (đồng nhất): 一体となった事業
いちよう - [一様]
- môi trường không thống nhất: 一様でない環境
きんいつ - [均一]
- công ty đã yêu cầu phải đồng nhất (thống nhất) trong phương pháp đóng gói hàng hoá: その会社は製品の包装方法に均一性を要求した
- thống nhất quan điểm: 意見の均一
とういつ - [統一]
とういつ - [統一する]
- Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ: 秀吉は天下を統一した
とうごう - [統合する]
Kinh tế
とうごうする - [統合する]
- Category: 財政
ゆうきてき - [有機的]
- Category: 財政
れんけつ - [連結]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Thống nhất quan điểm
がっちする - [合致する] -
Thống nhất tổ quốc
そこくのとういつ - [祖国の統一] -
Thống soái
とうすい - [統帥] -
Thống suý
とうすい - [統帥] -
Thống thiết
つうせつに - [痛切に], なみだぐましい - [涙ぐましい], ペーソス -
Thống trị toàn doanh nghiệp
コーポレート・ガバナンス, explanation : 変化の激しい経済環境において、企業が常に最適な状況を維持するために、「企業統治」が必要となってきている。株主の代理人として選ばれた取締役が経営方針や意思決定に参加し、経営を監督する行為である。,... -
Thống đốc
そうさい - [総裁], thống đốc ngân hàng nhà nước: 国家銀行総裁 -
Thốt nhiên
とつぜん - [突然] -
Thổ Nhĩ Kỳ
トルコ, とるこ - [土耳古] -
Thổ cư
きょじゅうち - [居住地] -
Thổ dân
どみん - [土民], どじん - [土人], ちほうじゅうみん - [地方住民], げんみん - [原民] - [nguyÊn dÂn], げんじゅうみん... -
Thổ huyết
とけつ - [吐血], とけつする - [吐血する] -
Thổ ngữ
べん - [弁], どご - [土語], ちほうしょく - [地方色], nói bằng phương ngữ vùng kansai: 関西弁で話す -
Thổ ngữ Ainu
ユーカラ -
Thổ nhưỡng
どじょう - [土壌], thổ nhưỡng lấm tấm màu vàng: 黄色の斑点がみられる土壌, thổ nhưỡng không hợp để trồng khoai... -
Thổ phỉ
どひ - [土匪] -
Thổ táng
どそう - [土葬] -
Thổ tả
おうと - [嘔吐] -
Thổ vật
とくさんぶつ - [特産物] -
Thổ âm
ほうげん - [方言]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.