- Từ điển Việt - Nhật
Thời cổ đại
exp
こだい - [古代]
- Từ thời cổ đại: 古代から
- Năm hành tinh được biết đến từ thời cổ đại: 古代から知られている5個の惑星
- Nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược dòng đến tận thời kỳ cổ đại: 考古学の研究は、古代にまでさかのぼる
- Tất cả những ghi chép của thời cổ đại: 古代のあらゆる文書
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian
ねんげつ - [年月], とき - [時], つきひ - [月日], タイム, じこく - [時刻], じかん - [時間], さいげつ - [歳月], thời gian... -
Thời gian bay
そうこうじかん - [走行時間] -
Thời gian biên dịch
コンパイルじかん - [コンパイル時間], ほんやくじ - [翻訳時], ほんやくじかん - [翻訳時間] -
Thời gian biểu
じかんひょう - [時間表], lập thời gian biểu: 時間表を作成する, khung biểu thị thời gian biểu đã qua: 経過時間表示枠 -
Thời gian bận
さいぱんせいじ - [最繁正時] -
Thời gian bốc
ふなづみきかん - [船積期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ
つみおろしきかん - [積下し期間], にやくきかん - [荷役期間], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ bù trừ
せきようつうさんじょうけんきかん - [積揚通算条件期間], category : 対外貿易 -
Thời gian bốc dỡ chậm
ちょうかていはくにっすう - [超過停泊日数], category : 対外貿易 -
Thời gian cho con bú
じゅにゅうきかん - [授乳期間] -
Thời gian cho phép
よゆうじかん - [余裕時間] -
Thời gian chu kỳ
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム -
Thời gian chu kỳ bộ nhớ
メモリサイクルタイム -
Thời gian chu kỳ ghi
かきこみサイクルじかん - [書込みサイクル時間] -
Thời gian chu trình
サイクルじかん - [サイクル時間], サイクルタイム -
Thời gian chuyển lỗ
こうじょがくのくりさげきかん - [控除額の繰り下げ期間] -
Thời gian chuyển đổi chân
フットトランスファタイム -
Thời gian chưa sẵn sàng
しようふのうじ - [使用不能時間] -
Thời gian chạy
じっこうじ - [実行時], じっこうじかん - [実行時間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.