- Từ điển Việt - Nhật
Thời gian nhàn rỗi
n, exp
アイドルタイム
Xem thêm các từ khác
-
Thời gian nhận dạng
ディジタルけんしゅつちえんじかん - [ディジタル検出遅延時間] -
Thời gian này
このごろ - [この頃], dạo này (gần đây, thời gian này) cậu hay đi muộn, chú ý đấy: このごろ、遅刻が多いから気を付けないと駄目だよ,... -
Thời gian nạp điện
チャージングタイム -
Thời gian nối
ラップタイム -
Thời gian phanh
ブレーキじかん - [ブレーキ時間] -
Thời gian phát sinh
たちあがりじかん - [立上がり時間] -
Thời gian phản ứng
リアクションタイム -
Thời gian phụ
ざつじかん - [雑時間] -
Thời gian phục hồi
かいふくじかん - [回復時間] -
Thời gian phục hồi ngược hướng
ぎゃくほうこうかいふくじかん - [逆方向回復時間] -
Thời gian qua
かこのきかん - [過去の期間] -
Thời gian quét
スキャンタイム -
Thời gian rỗi
よか - [余暇], ひまなとき - [暇な時], てすき - [手透き] - [thỦ thẤu], てすき - [手隙] - [thỦ ?], あいま - [合間],... -
Thời gian rỗi của máy tính
アイドルじかん - [アイドル時間] -
Thời gian sản xuất chương trình
プログラムじつどうじかん - [プログラム実動時間] -
Thời gian sản xuất hệ thống
システムじつどうじかん - [システム実動時間] -
Thời gian sập
アパーチュアじかん - [アパーチュア時間] -
Thời gian sẵn có
かようじかん - [可用時間], しようかのうじかん - [使用可能時間] -
Thời gian sử dụng
ほぞんきかん - [保存期間] -
Thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa
ターナラウンド, ターンアラウンドタイム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.