- Từ điển Việt - Nhật
Thợ làm vườn
n
にわし - [庭師] - [ĐÌNH SƯ]
- người làm vườn thu nhặt các cành nhỏ rơi từ cây: 庭師は木から落ちた小枝を拾い上げた
- người làm vườn sử dụng kéo để cắt tỉa lá của cây: 庭師は木の葉を整えるために大ばさみを使った
Xem thêm các từ khác
-
Thợ may
テーラー, みしんこう - [ミシン工] -
Thợ máy (ô tô, máy bay)
グリースモンキー -
Thợ máy tàu
オペレーター, anh thợ máy tàu đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している -
Thợ mỏ
こうふ - [坑夫], hội thợ mỏ durma: ダラム坑夫祭, ông chủ thợ mỏ: 坑夫頭 -
Thợ mộc
だいく - [大工] -
Thợ nguội
じょうまえや - [錠前や], かじや - [鍛冶屋] -
Thợ nhuộm
こうや - [紺屋] -
Thợ nắn sửa
ドレッサー -
Thợ nề
さかんや - [左官屋] -
Thợ phay
ふらいすしょくにん - [フライス職人] -
Thợ phụ
ニッパ -
Thợ quay phim
カメラマン, cảnh quay đó phải quay lại do nhà quay phim bị ngã: カメラマンが転んでしまったので、そのシーンはもう一度撮り直さなければならなかった -
Thợ ráp và chỉnh máy móc
せいびこう - [整備工] -
Thợ rèn
かじや - [鍛冶屋], たんこう - [鍛工], ていてつこう - [蹄鉄工] - [? thiẾt cÔng], ブラックスミス, xưởng rèn.: 鍛工場,... -
Thợ săn
かりゅど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりゅうど - [猟人] - [liỆp nhÂn], かりゅうど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりうど - [猟人]... -
Thợ sơn
とそうこう - [塗装工], ペインタ -
Thợ sửa chữa
リペアマン -
Thợ sữa chữa máy móc
しゅうりこう - [修理工]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.