- Từ điển Việt - Nhật
Thủ tục nhập
Tin học
にゅうりょくてつづき - [入力手続き]
Xem thêm các từ khác
-
Thủ tục nâng cấp
アップグレードてじゅん - [アップグレード手順] -
Thủ tục phối hợp kiểm thử
しけんきょうちょうてつづき - [試験協調手続] -
Thủ tục phối hợp kiểm tra
しけんきょうちょうてつづき - [試験協調手続] -
Thủ tục ra
しゅつりょくてつづき - [出力手続き] -
Thủ tục thư viện
ライブラリルーチン -
Thủ tục tiện ích
きょうようルーチン - [共用ルーチン] -
Thủ tục trong
ないぶてつづき - [内部手続] -
Thủ tục tạm thời
かりてつづき - [仮手続] -
Thủ tục vào số liệu
にゅうりょくてつづき - [入力手続き] -
Thủ tục xuất
しゅつりょくてつづき - [出力手続き] -
Thủ tục đã được phân loại
カタログドプロシジャ -
Thủ đoạn
トリック, しゅだん - [手段], けんぼう - [権謀] - [quyỀn mƯu], dùng các mưu kế gian trá (thủ đoạn gian trá): 権謀術数を用いる -
Thủ đoạn gian trá
けんぼうじゅっすう - [権謀術数] - [quyỀn mƯu thuẬt sỐ], sử dụng thủ đoạn gian trá: 権謀術数を用いる, bị ảnh hưởng... -
Thủ đoạn quỷ quyệt
けんぼうじゅっすう - [権謀術数] - [quyỀn mƯu thuẬt sỐ], sử dụng thủ đoạn quỷ quyệt: 権謀術数を用いる, bị ảnh... -
Thủ đô
メトロポリス, みやこ - [都] - [ĐÔ], しゅと - [首都], nếu sống được thì nơi đó là thủ đô (= Ở đâu âu đấy): 住めば都 -
Thủ đô Athens
アテネ -
Thủ đô Athens (Hy Lạp)
アテネ, anh ta đã rước ngọn đuốc olympic đến thủ đô athens: 彼はアテネでオリンピックの聖火ランナーを務めた,... -
Thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ
イスタンブール, sân bay quốc tế istanbul ataturk: イスタンブール・アタチュルク国際空港, người dân thủ đô istanbul:... -
Thủ đô Kabul của Apganistan
カブール, kênh đào kabul: カブール運河, đồng apaganistan đã tăng so với đồng đô la mỹ ở kabul: 通貨アフガニはカブールでドルに対し値上がりした,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.