- Từ điển Việt - Nhật
Thử độ mỏi
Kỹ thuật
つかれしけん - [疲れ試験]
Xem thêm các từ khác
-
Thử độ mỏi do xoắn
ねじりひろうしけん - [ねじり疲労試験] -
Thực bụng
せいい - [誠意] -
Thực chi
じっぴ - [実費], じっさいのししゅつがく - [実際の支出額] -
Thực chất
ほんしつ - [本質], じつぶつ - [実物], じっしつ - [実質], じつ - [実], vứt bỏ cái danh mà cầu cái thực chất: 名を捨てて実をとる -
Thực chứng
じっしょう - [実証] -
Thực dân
しょくみん - [殖民] -
Thực dụng
ビジネスライク, ドライ, người thanh niên thực dụng: ~ な青年 -
Thực giá
じっさいのかかく - [実際の価格], げんか - [原価] -
Thực hiện
なす - [成す], なしとげる - [成し遂げる], とげる - [遂げる], する - [為る] - [vi], すいこうする - [遂行する], じっこう... -
Thực hiện dự án đầu tư
とうしあんけんをじっしする - [投資案件を実施する] -
Thực hiện giá
かかくをうんようする - [価格を運用する] -
Thực hiện hoàn toàn
かんぜんじっこう - [完全実行] -
Thực hiện hợp đồng
けいやくのりこう - [契約の履行], けいやくりこう - [契約履行], けいやくをりこうする - [契約を履行する] -
Thực hiện lại
さいじっこう - [再実行] -
Thực hiện lựa chọn
せんたくじっこう - [選択実行], category : 対外貿易 -
Thực hiện một phần
いちぶじっこう - [一部実行], category : 対外貿易 -
Thực hiện một tiết mục quảng cáo
てんかいする - [展開する], category : マーケティング -
Thực hiện nghiêm chỉnh
れいこう - [励行する], thực hiện chế độ ăn uống nghiêm chỉnh: 食事制限を励行する -
Thực hiện nghĩa vụ
ぎむりこう - [義務履行], category : 法 -
Thực hiện tuần tự
ちくじじっこう - [逐次実行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.