- Từ điển Việt - Nhật
Thử nghiệm phân biệt bằng đốt cháy
Kỹ thuật
ねんしょうしきべつしけん - [燃焼識別試験]
Xem thêm các từ khác
-
Thử nghiệm quá tốc
かそくどしけん - [過速度試験] -
Thử nghiệm rò khí
くうきもれしけん - [空気漏れ試験] -
Thử nghiệm sủi bóng bóng
きゃびてーしょんしけん - [キャビテーション試験] -
Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm
しつないじっけん - [室内実験] -
Thử nghiệm tuổi thọ gia tốc
かそくじゅみょうしけん - [加速寿命試験] -
Thử nghiệm tính chịu thời tiết gấp rút
そくしんたいこうせいしけん - [促進耐候性試験] -
Thử nghiệm tính cơ giới
きかいてきしけん - [機械的試験] -
Thử nghiệm tính hàn
ようせつせいしけん - [溶接性試験] -
Thử nghiệm tính năng cuối cùng
さいしゅうきのうしけん - [最終機能試験] -
Thử nghiệm tính năng sử dụng
しようせいのうしけん - [使用性能試験] -
Thử nghiệm tăng tốc
かそくしけん - [加速試験] -
Thử nghiệm tải trọng
かじゅうしけん - [荷重試験] -
Thử nghiệm uốn mối hàn
ようせつビードまげしけん - [溶接ビード曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T
Tがたちすみにくようせつまげしけん - [T形すみ肉溶接曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp
ていおんまげしけん - [低温曲げ試験] -
Thử nghiệm uốn tự do
じゆうまげしけん - [自由曲げ試験] -
Thử nghiệm va chạm
しょうげきしけん - [衝撃試験] -
Thử nghiệm về sự khác nhau
しきべつてすと - [識別テスト], category : マーケティング -
Thử nghiệm về việc sắp đặt
りゅうちてすと - [留置テスト], category : マーケティング -
Thử nghiệm ăn mòn điện giải
でんかいふしょくしけん - [電解腐食試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.