- Từ điển Việt - Nhật
Tham chiếu thứ cấp
Tin học
かいさんしょう - [下位参照]
Xem thêm các từ khác
-
Tham chiếu thực thể
じったいさんしょう - [実体参照] -
Tham chiếu thực thể có tên
なまえしていじったいさんしょう - [名前指定実体参照] -
Tham chiếu thực thể tham số
ひきすうじったいさんしょう - [引数実体参照] -
Tham chiếu thực thể tổng quát
いっぱんじったいさんしょう - [一般実体参照] -
Tham chiếu tiến
ぜんぽうさんしょう - [前方参照] -
Tham chiếu tri thức
ちしきさんしょう - [知識参照] -
Tham chiếu trong
ないぶさんしょう - [内部参照] -
Tham chiếu đồng nhất
いちようさんしょう - [一様参照] -
Tham chính
さんせい - [参政] -
Tham dục
どんよく - [貪欲] -
Tham dự
うける - [受ける], かんよ - [関与], かんよ - [関与する], しゅっせき - [出席する], つっこむ - [突っ込む], りんせき... -
Tham gia
かんよ - [関与], かめい - [加盟], かにゅう - [加入], かにゅう - [加入する], かにゅうする - [加入する], かんよ - [関与する],... -
Tham gia một cách tích cực
ほんそうする - [奔走する], anh ta tham gia một cách tích cực vào các hoạt động của nhà trường: 大学の活動に奔走している -
Tham gia vào một việc gì
じゅうじ - [従事する] -
Tham khảo
さんしょう - [参照する], さんこう - [参考する], レファレンス, Để biết thêm thông tin về~, hãy tham khảo help file: ~についての情報を得るためにブラウザのヘルプファイルを参照する,... -
Tham khảo chéo
そうごさんしょう - [相互参照] -
Tham khảo nhanh
クイックリファレンス -
Tham khảo ý kiến
そうだんする - [相談する], tham khảo ý kiến của bạn về vấn đề học tập: 勉強について友達に相談する -
Tham lam
がつがつ, がめつい, たんむさぼ - [貪婪], どんよく - [貪欲], どんらん - [貪婪], よくばり - [欲張り], よくぶか - [欲深]... -
Tham lam vô độ
あくことをしらない - [飽くことを知らない] - [bÃo tri], tính tham lam vô độ.: 飽くことを知らないどん欲
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.