- Từ điển Việt - Nhật
Tham số kiểu
Tin học
かたパラメタ - [型パラメタ]
Xem thêm các từ khác
-
Tham số kiểu phần tử
ようそがたひきすう - [要素型引数] -
Tham số kiểu số
すうちパラメタ - [数値パラメタ] -
Tham số kèm điều kiện
じょうけんつきパラメタ - [条件付きパラメタ] -
Tham số lưu lượng
トラヒックパラメータ, トラフィックパラメータ -
Tham số nhận dạng kí tự hàm
きのうもじしきべつひきすう - [機能文字識別引数] -
Tham số thực
じつパラメータ - [実パラメータ], じつパラメタ - [実パラメタ], じつひきすう - [実引数] -
Tham số tập phân tách
くぎりししゅうごうひきすう - [区切り子集合引数] -
Tham số vị trí
いちパラメタ - [位置パラメタ] -
Tham số được chọn
せんたくパラメタ - [選択パラメタ] -
Tham số đề xuất
ていあんパラメタ - [提案パラメタ] -
Tham thiền
ざぜん - [座禅] -
Tham tán
さんじかん - [参時間], カウンセラー, さんじかん - [参事官], category : 対外貿易 -
Tham tán thương mại
しょうむさんじかん - [商務参時間], しょうぎょうさんじかん - [商業参時間], しょうぎょうさんじかん - [商業参事官],... -
Tham vọng
たいもう - [大望] - [ĐẠi vỌng], こうじょうしん - [向上心] - [hƯỚng thƯỢng tÂm], tác giả bừng cháy đầy tham vọng... -
Tham ô
しゅうわいする - [収賄する], おしょく - [汚職], あくよう - [悪用], おうりょう - [横領する], とうよう - [盗用する],... -
Tham ăn
どんよく - [貪欲], しょくよく - [食欲] -
Than
すみ - [炭] -
Than (củi)
チャーコール -
Than anthracite
むえんたん - [無煙炭], category : 鉱山 -
Than bùn
でいたん - [泥炭], than bùn: 泥炭地に埋めた木, khu vực có than bùn: 泥炭地域, họ chỉ dùng than bùn để sưởi ấm: 彼らは暖をとるのに泥炭だけを使っていた
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.