- Từ điển Việt - Nhật
Than lẫn đất bẩn
Kỹ thuật
スマット
Xem thêm các từ khác
-
Than phiền
くりごと - [繰り言], こぼしばなし, もんく - [文句], than phiền: ~ を言う, anh ta luôn than phiền về mọi thứ: 彼はいつも、何にでも文句を言っているよ,... -
Than phân lớp
ボーン -
Than thở
がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], ぐち - [愚痴], ぐち - [愚痴], なげく - [嘆く], không phải là lúc than... -
Than tạp
キャンパー -
Than van
ぶつくさ -
Than xỉ
けしずみ - [消し炭] - [tiÊu thÁn] -
Than ôi
やれ, いやはや -
Than đá
せきたん - [石炭] -
Than được lưu trữ
ちょたん - [貯炭] - [trỮ thÁn] -
Thang
はしご - [梯子] - [thÊ tỬ], はんい - [範囲], thang phòng cháy chữa cháy: 消防梯子, thử nghiệm bậc thang: 梯子試験, phương... -
Thang băng
エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang băng có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,... -
Thang chiếu sáng
イルミネーテッドスケール -
Thang chuyền
エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang chuyền có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,... -
Thang cuốn
エスカレーター, エスカレーター, khi tắc nghẽn, đi cầu thang cuốn có thể sẽ nhanh hơn thang máy: 混雑時には、エスカレーターを利用したほうがエレベーターよりも早い場合がある,... -
Thang dây
なわばしご - [縄梯子] - [thẰng thÊ tỬ] -
Thang gác
はしこ - [梯子], かいだん - [階段] -
Thang lầu
はしこ - [梯子], かいだん - [階段] -
Thang máy
エルベータ, エレベーター, họ được gọi là những cô gái thang máy (eelevator girl) đấy: エレベーター・ガールって呼ばれる人たちよ,... -
Thang máy tự động
エスカレータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.