- Từ điển Việt - Nhật
Thanh lịch
Mục lục |
adj
ゆうが - [優雅]
ふうが - [風雅]
- Người ý nhị/ người thanh tao: 風雅な人
ひとがら - [人柄]
エレガント
エレガンス
- trang nhã và lịch sự (thanh lịch): 優麗典雅
- y phục thanh lịch (lịch sự): 衣装の優雅さ
- thanh lịch tự nhiên: 持って生まれた上品{じょうひん}さ
- thanh lịch theo kiểu vương giả: 王者らしい優雅さ
がしゅ - [雅趣]
- sự thanh lịch của bộ trang phục: 衣装の雅趣
- cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
Xem thêm các từ khác
-
Thanh menu
メニューバー -
Thanh màu
いろていぎすぷらいん - [色定義スプライン] -
Thanh máy in
かつじバー - [活字バー] -
Thanh mã vạch
バーコード -
Thanh mạ
めっきようバー - [めっき用バー] -
Thanh mẫu thử kéo
テンションバー -
Thanh mặt
フェースバー -
Thanh ngang
クロスバー, トラバーサ, トランスバースメンバー, ヘッダー, ラテラルロッド -
Thanh ngang cân bằng
イクォーライザ -
Thanh nhiên liệu
ねんりょうぼう - [燃料棒] - [nhiÊn liỆu bỔng] -
Thanh nhàn
かんせい - [閑静] -
Thanh nhã
あっさりした, いき - [粋], biểu hiện cảm giác thanh nhã như thời edo: 江戸らしい粋な感覚をうまく表現する -
Thanh niên
ユース, せいねん - [青年], trung tâm văn hóa, hoạt động cho thanh niên: ~ センター -
Thanh niên có triển vọng
ぜんとゆうぼうなせいねん - [前途有望な青年] -
Thanh nút bấm
ボタンバー -
Thanh nẹp
ふくぼく - [副木] - [phÓ mỘc] -
Thanh nữ
わかいじょせい - [若い女性] -
Thanh nối
コネクチングバー, コネクティングロッド, コンロッド, タイバー, タイロッド, バインダ, リンク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.