- Từ điển Việt - Nhật
Thanh toán nợ
v
さいむのけっさい - [債務の決済]
Xem thêm các từ khác
-
Thanh toán quốc tế
こくさいけっさい - [国際決済] -
Thanh toán tiền bảo hiểm một cục
ほけんきんのいちじばらい - [保険金の一時払い] -
Thanh toán tiền mặt
げんきんけっさい - [現金決済], キャッシング, dịch vụ thanh toán tiền mặt : キャッシング・サービス -
Thanh toán trước
たてかえる - [立て替える], まえばらい - [前払い], bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và... -
Thanh toán từng phần
ぶんかつはらいこみ - [分割払い込み] -
Thanh tra
ささつする - [査察する], オンブズマン, thanh tra ngân hàng: 銀行オンブズマン, thành lập một ban thanh tra nhân dân: オンブズマンを設立する,... -
Thanh tra (cảnh sát)
けいし - [警視], cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn nhân bị chết: 警視庁は死体の身元確認を急いだ, nhìn... -
Thanh tra Bộ Y tế
保健省監査部 -
Thanh tra dược
医薬監査員 -
Thanh tra giáo dục
とくがくかん - [督学官] - [ĐỐc hỌc quan] -
Thanh tra hải quan
ぜいかんけんさいん - [税関検査員] -
Thanh tra hải quan ( Mỹ)
ぜいかんけんさいん - [税関検査員], category : 対外貿易 -
Thanh tra hải quan tại cảng
こうわんかんていにん - [港湾鑑定人] -
Thanh tra hải quan tại cảng (Mỹ)
こうわんかんていにん - [港湾鑑定人], category : 対外貿易 -
Thanh tra nhà nước
こっかかんさ - [国家監査] -
Thanh tra nhân dân
しみんおんぶずまん - [市民オンブズマン], オンブズマン, thành lập một tổ chức quốc gia gồm các thanh tra nhân dân:... -
Thanh treo
ハンガー, category : 塗装 -
Thanh truyền
コネクチングロッド, コンネクチングロッド, ピストンロッド, ピットマン, リンク, ロッカー, ロッド -
Thanh truyền chống rung
アンチジャダリンク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.