- Từ điển Việt - Nhật
Thiên địa
n
てんとち - [天と地] - [THIÊN ĐỊA]
てんち - [天地] - [THIÊN ĐỊA]
- Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám: 天地神明に誓う
Xem thêm các từ khác
-
Thiên địa nhân
てんちじん - [天地人] - [thiÊn ĐỊa nhÂn], duyên dẫn dắt từ khi mới bắt đầu có thiên địa nhân: 天地人を始めるきっかけの時期にも、導きのご縁がありました -
Thiên địch
てんてき - [天敵] - [thiÊn ĐỊch], えきちゅう - [益虫], phát triển ý tưởng dùng thiên địch của sâu bọ: 虫の天敵を使うというアイデアを発展させる -
Thiêng liêng
しんせいな - [神聖な], ほんき - [本気] -
Thiêu
やく - [焼く], もやす - [燃やす], かそうする - [火葬する], tục thiêu xác: 遺体を火葬する習慣 -
Thiêu đốt
やく - [焼く], もやす - [燃やす], たく - [焚く], こがす - [焦がす] -
Thiếc
すず - [錫] -
Thiếc lá
しゃくじょう - [錫杖] -
Thiếp
ねむる - [眠る], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu] -
Thiếp chúc mừng
おいわいじょう - [お祝い状] -
Thiếp chúc mừng năm mới
ねんしじょう - [年始状] - [niÊn thỦy trẠng], ねんがはがき - [年賀葉書] - [niÊn hẠ diỆp thƯ] -
Thiếp chúc tết
ねんがじょう - [年賀状] -
Thiếp mời
しょうたいじょう - [招待状] -
Thiếp mừng Nô en
クリスマスカード, rất vui khi nhận được thiệp mừng nô en từ (ai): (人)からクリスマスカードが届いてとてもうれしい,... -
Thiếp yêu
ちょうき - [寵姫] - [sỦng cƠ] -
Thiếp đi
ぐっすりと, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ say (thiếp đi vào giấc ngủ say): ぐっすりとよく(眠る) -
Thiết bi ném
スロワ -
Thiết bị
そうち、せつび - [装置、設備], せつびする - [設備], せつび - [設備], しせつ - [施設], きざい - [機材] - [cƠ tÀi], きき... -
Thiết bị (hoặc phương tiện) bốc
ふなづみせつび - [船積設備], category : 対外貿易 -
Thiết bị RCC
あーるしーしーそうち - [RCC装置] -
Thiết bị Ungleich
アングライヒデバイス
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.