- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị cao áp
Kỹ thuật
こうあつそうち - [高圧装置]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị chia tách
セパレータ -
Thiết bị chuyên chở vũ khí
ウエーポンキャリヤ -
Thiết bị chuyển tải
キャリヤ, ケリ -
Thiết bị chuyển đổi analog
アナログスイッチ -
Thiết bị chuyển đổi tương tự
アナログスイッチ -
Thiết bị chuỗi
もじれつにゅうりょくそうち - [文字列入力装置] -
Thiết bị chạy đĩa CD
CDプレーヤー, âm thanh tuyệt vời phát ra từ đài cd (thiết bị chạy đĩa cd) của hãng bose: ボーズ社のラジオcdプレーヤーから聞こえてくる素晴らしい音 -
Thiết bị chất liệu
チャージャ -
Thiết bị chọn
ぴっくにゅうりょくそうち - [ピック入力装置] -
Thiết bị chụp X quang theo lớp được tính toán
こんぴゅーただんそうさつえいそうち - [コンピュータ断層撮影装置] -
Thiết bị chống khói
ぼうえんそうち - [防煙装置] -
Thiết bị chống lấy ô tô của người khác đi chơi lén
アンチジョイライドデバイス -
Thiết bị chống lắc
アンチラトラ -
Thiết bị chống lắc ngang
あんちろーりんぐそうち - [アンチローリング装置] -
Thiết bị chống nứt
クラックアレスタ -
Thiết bị chống rung
アンチラトラ -
Thiết bị chống sương mù
アンチスモッグデバイス -
Thiết bị chống sốc điện
サージたいりょく - [サージ耐力], さーじていこう - [サージ抵抗], サージプロテクタ -
Thiết bị chống đột biến điện
サージたいりょく - [サージ耐力], さーじていこう - [サージ抵抗], サージプロテクタ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.