- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị mài ống
Kỹ thuật
えんとうけんさくそうち - [円筒研削装置]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị màn hình
ディスプレイそうち - [ディスプレイ装置] -
Thiết bị mã hoá
エンコーダ -
Thiết bị mô phỏng
シミュレーター, エミュレータ, エミュレーター -
Thiết bị mạch đầu cuối dữ liệu
データかいせんしゅうたんそうち - [データ回線終端装置] -
Thiết bị mạng
ネットワークきき - [ネットワーク機器] -
Thiết bị nghe
モニター -
Thiết bị nghe trộm
とうちょうき - [盗聴器] - [ĐẠo thÍnh khÍ], đặt máy nghe trộm vào điện thoại: (人)の電話に盗聴器を取り付ける,... -
Thiết bị ngoài
がいぶそうち - [外部装置] -
Thiết bị ngoại vi
しゅうへんきき - [周辺機器], しゅうへん - [周辺], しゅうへんそうち - [周辺装置], ペリフェラル -
Thiết bị nguồn vào
にゅうりょくそうち - [入力装置] - [nhẬp lỰc trang trÍ] -
Thiết bị nguồn điện
でんげんそうち - [電源装置] -
Thiết bị ngăn cách
ぶんりし - [分離子] -
Thiết bị ngưng tụ giấy
ペーパーコンデンサー -
Thiết bị ngưng tụ kiểu phun
エゼクタコンデンサ -
Thiết bị ngắt xả
エキゾーストカットアウト -
Thiết bị nhiệt điện
でんねつき - [電熱器] - [ĐiỆn nhiỆt khÍ], thiết bị nhiệt điện sử dụng trong gia đình: 家庭用電熱器 -
Thiết bị nhà máy
こうじょうせつび - [工場設備] -
Thiết bị nhận dữ liệu
データじゅしんそうち - [データ受信装置] -
Thiết bị nhập liệu
にゅうりょくそうち - [入力装置] - [nhẬp lỰc trang trÍ], にゅうりょくきこう - [入力機構], にゅうりょくそうち - [入力装置]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.