- Từ điển Việt - Nhật
Thiết bị viễn thông
Tin học
つうしんきき - [通信機器]
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị vào
にゅうりょくきこう - [入力機構], にゅうりょくそうち - [入力装置] -
Thiết bị vào-ra
にゅうしゅつりょくきき - [入出力機器], にゅうしゅつりょくきこう - [入出力機構] -
Thiết bị vào chuẩn
ひょうじゅんにゅうりょく - [標準入力] -
Thiết bị vào ra
にゅうしゅつりょくそうち - [入出力装置] -
Thiết bị văn phòng
オーエー -
Thiết bị vận hành tàu hỏa tự động
じどうれっしゃうんてんそうち - [自動列車運転装置] -
Thiết bị vật lí thiên văn cao cấp dùng tia X
えーえっくすえーえふ - [AXAF] -
Thiết bị xiết chặt xích
チェーンタイトナ -
Thiết bị xuất
しゅつりょくきこう - [出力機構], しゅつりょくそうち - [出力装置] -
Thiết bị xác định vệt bánh xe
ホイールトラッキングゲージ -
Thiết bị xẻ rãnh
スロッティングアタッチメント -
Thiết bị xử lý
しょりそうち - [処理装置], プロセッサ, explanation : 演算装置と制御装置をまとめた呼び名 -
Thiết bị xử lý cực dương tự động
じどうようきょくしょりせつび - [自動陽極処理設備] -
Thiết bị xử lý khí thải
はいガスしょりそうち - [排ガス処理装置] -
Thiết bị xử lý rác thải công nghiệp
さんぎょうはいきぶつしょりしせつ - [産業廃棄物処理施設] -
Thiết bị xử lý trung ương
ちゅうおうしょりそうち - [中央処理装置] -
Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu-DTE
データたんまつそうち - [データ端末装置] -
Thiết bị điều chế khí
がすはっせいそうち - [ガス発生装置] -
Thiết bị điều chỉnh khoảng hở
スラックアジャスタ -
Thiết bị điều chỉnh không van
バルブフィシングツール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.