- Từ điển Việt - Nhật
Thiu thối
adj
くさる - [腐る]
Xem thêm các từ khác
-
Thiên anh hùng ca
じょじし - [叙事詩] -
Thiên bẩm
ひんせい - [稟性] - [bẨm tÍnh], てんせい - [天成] - [thiÊn thÀnh], うまれつき - [生れつき] - [sinh], うまれつき - [生まれ付き]... -
Thiên chúa
キリスト, てんしゅ - [天主], trở thành người theo đạo thiên chúa: イエス・キリストという人間となって -
Thiên chúa giáo
てんしゅきょう - [天主教] - [thiÊn chỦ giÁo], かとりっくきょう - [カトリック教], カトリック, theo đạo thiên chúa... -
Thiên chức
てんしょく - [天職] - [thiÊn chỨc], tôi tin tưởng rằng tôi có thiên chức dạy dỗ: 私は教えることが天職であると信じた,... -
Thiên cơ
てんき - [天機] - [thiÊn cƠ], てんい - [神意] -
Thiên cầu
てんきゅう - [天球] - [thiÊn cẦu], tạo cốt hình cầu: 天球の骨格を形成する -
Thiên cực
てんきょく - [天極] - [thiÊn cỰc] -
Thiên hoàng
てんのう - [天皇] - [thiÊn hoÀng] -
Thiên hà
ぎんが - [銀河], thiên hà có hình ellip nhỏ xíu: わい小楕円体銀河, thiên hà được bao quanh bởi khí và bụi: ガスとちりからなる明るい環が取り巻く銀河,... -
Thiên hướng
へんこう - [偏向], がかる, phản đối om xòm về giáo dục theo thiên hướng.: 教育の偏向がやかましく叫ばれている.,... -
Thiên hạ vô song
てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song] -
Thiên hạ độc nhất vô nhị
てんかむひ - [天下無比] - [thiÊn hẠ vÔ tỶ], てんかむそう - [天下無双] - [thiÊn hẠ vÔ song] -
Thiên hậu
てんこう - [天后] - [thiÊn hẬu] -
Thiên không
てんくう - [天空] - [thiÊn khÔng], một nhà thiên văn học đã khám phá ra một vật thể lạ trên bầu trời: ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した,... -
Thiên kiến
へんけん - [偏見], cái nhìn thành kiến đối với người nước ngoài.: 外国人への偏見, anh ấy có thành kiến sâu sắc với... -
Thiên lý
せんり - [千里] -
Thiên lý nhãn
せんりがん - [千里眼] -
Thiên lệch
バイアス -
Thiên mã
てんば - [天馬] - [thiÊn mÃ], vị trí chính của bảo tàng mỹ thuật thiên mã: 天馬美術舘オフィシャルサイト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.