- Từ điển Việt - Nhật
Thoái chức
exp
たいしょく - [退職]
Xem thêm các từ khác
-
Thoái hoá
たいか - [退化], だ - [堕する] - [ĐỌa], たいはいてき - [退廃的] -
Thoái lui
たじたじ, しりぞく - [退く] - [thoÁi] -
Thoái lui nhanh
そうたい - [早退する] -
Thoái nhiệm
たいにん - [退任] -
Thoái thác
きひ - [忌避], anh ta bị kiện vì đã thoái thác nghĩa vụ cung cấp tiền nuôi dưỡng con cái: 彼は養育費の忌避で起訴された -
Thoái vị
たいしょくする - [退職する], たいいする - [退位する] -
Thoáng
かんだい - [寛大], きまえ - [気前], em quá rộng rãi (thoáng, phóng khoáng) đấy. tại sao em lại hay lo nghĩ cho người khác... -
Thoáng...
かすか - [微か], thoáng có mùi thuốc lá: かすかなたばこのにおい -
Thoáng gió
つうふう - [通風] -
Thoáng hơi
つうきする - [通気する], かんきする - [換気する] -
Thoáng khí
つうきする - [通気する], かんきする - [換気する] -
Thoáng nghe
ついでにきく - [ついでに聞く] -
Thoáng nghĩ
おもいあたる - [思い当たる], nói cho tôi tất cả những nơi mà bạn có thể nghĩ rằng lucy có thể ở đó: ルーシーの居そうな場所について思い当たる事をすべて話してください -
Thoáng nhìn
ざっとみる - [ざっと見る] -
Thoáng qua
うかぶ - [浮かぶ], ちらりと, はかない - [儚い], nghi vấn thoáng qua trong đầu: 疑問が頭の中に浮かぶ, niềm vui thoáng... -
Thoáng thấy
ちらっとみる - [ちらっと見る] -
Thoát
にげる - [逃げる], エグジ, エスケープ, サインオフ, でる - [出る], ログオフ -
Thoát (khí, hơi)
エクゾースト -
Thoát hơi
くうきをぬく - [空気をぬく] -
Thoát khỏi
かいほう - [解放], だっしゅつ - [脱出する], とる - [取る], にげる - [逃げる], ぬける - [抜ける], まぬかれる - [免れる]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.