- Từ điển Việt - Nhật
Thuế
Mục lục |
n
タック
そぜい - [租税]
- Tại đất nước này, do hiệu quả tương hỗ của cơ cấu thuế tương đối cao với nền kinh tế giảm sút nên việc cắt giảm thuế là điều cần thiết không thể thiếu.: この国においては不況と比較的高率な租税構造の相乗効果で、減税が必要不可欠な状況になっている
- Cải cách cơ cấu thuế.: 租税構造を改革する
ぜいきん - [税金]
ぜい - [税]
かんぜい - [関税]
- mặc dù bị đánh thuế (quan thuế) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật: 税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い
- thuế đánh vào ~: ~に対する関税
- thuế cacten: カルテル関税
- thuế chung: 一般関税
- thuế theo mùa: 季節関税
かぜい - [課税]
- thuế cho người nước ngoài: 外国人への課税
- thuế thu nhập: 所得税の課税
Kỹ thuật
デューチー
Xem thêm các từ khác
-
Thuế khóa
ふか - [賦課] -
Thuế tài sản
ざいさんぜい - [財産税], explanation : 財産・資本を所有している事実に課される租税。所有者の総財産に課税する一般財産税と、相続税・贈与税・固定資産税などの特別財産税に分かれる。,... -
Thuốc tẩy
ひょうはくざい - [漂白剤], げざい - [下剤], リムーバ -
Thuốc tễ
がんやく - [丸薬] -
Thuộc
なめす, おぼえる - [覚える], ...にぞくする - [...に属する] -
Thuộc về
ぞくする - [属する] -
Thành
なる - [成る], とし - [都市], とかい - [都会], しろ - [城], じょうへき - [城壁], かんせいする - [完成する] -
Thành danh
ゆうめいになる - [有名になる] -
Thành nhân
せいねんとなる - [青年となる] -
Thành niên
せいねん - [青年], せいねん - [成年] -
Thành thực
せいじつ - [誠実] -
Thày
ししょう - [師匠] -
Thái
こまかくきる - [細かく切る], きる - [切る], きざむ - [刻む], きり - [切り], thái hành: たまねぎを刻む -
Tháng
つき - [月], かげつ - [箇月] -
Tháng sáu
ろくがつ - [六月] -
Thánh
せいじん - [聖人], しんせい - [神聖] -
Thánh kinh
せいしょ - [聖書], せいけん - [聖賢] -
Thánh mẫu
せいぼ - [聖母] -
Thánh nhân
せいじゃ - [聖者], せいけん - [聖賢], せいじん - [聖人] -
Thánh tích
せいせき - [成績]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.