- Từ điển Việt - Nhật
Thuốc đỏ
n
あかチン - [赤チン] - [XÍCH]
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc để uống
ないふくやく - [内服薬] - [nỘi phỤc dƯỢc], ないようやく - [内用薬] - [nỘi dỤng dƯỢc], Được sử dụng như là thuốc... -
Thuốc độc
どくやく - [毒薬], どく - [毒], thuốc độc chỉ là thuốc độc dù cho nó được đựng trong cốc vàng: 金の杯に入っていても毒は毒。 -
Thuốc độc mạnh
げきやく - [劇薬], danh sách thuốc độc mạnh: 毒劇薬表 -
Thuốc ức chế khô
かんそうよくせいざい - [乾燥抑制剤] -
Thuộc bên ngoài
がいぶ - [外部], そとづけ - [外付け] -
Thuộc cá nhân một người
ひとがら - [人柄], người thể hiện cá tính thật: 人柄がにじみ出るような人, Được biết do tính cách thân thiện: やさしい人柄で知られる -
Thuộc dân gian
みんかん - [民間] -
Thuộc dòng dõi trâm anh
ひとがら - [人柄] -
Thuộc dòng quý tộc
うまれのよい - [生まれの良い] - [sinh lƯƠng] -
Thuộc hàm số
たんかんすう - [汎関数], category : 数学 -
Thuộc hạ
ぶか - [部下] -
Thuộc logarit
たいすうてき - [対数的] -
Thuộc lòng
よくおぼえる - [よく覚える], あんきする - [暗記する], tôi thấy học thuộc lòng một bài thơ rất khó: 詩を暗記するのは非常に難しく感じる,... -
Thuộc mọi lứa tuổi
ろうにゃく - [老若] -
Thuộc nhà nước
こうえい - [公営], công ty điện thoại thuộc nhà nước: 公営の電話会社 -
Thuộc nhân cách
ひとがら - [人柄] -
Thuộc nhân khẩu học
デモグラフィック, category : マーケティング -
Thuộc nhóm sò hến
かいるい - [貝類], vùng có rất nhiều loại sò hến: さまざまな貝類の主要産地, nhà hàng cung cấp các loại sò hến tươi... -
Thuộc não
のうせい - [脳性] - [nÃo tÍnh] -
Thuộc phạm vi sở hữu của mình
しょうちゅう - [掌中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.