- Từ điển Việt - Nhật
Thuốc kháng sinh
n
こうせいぶっしつ - [抗生物質]
- Thuốc kháng sinh này có tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc.: この抗生物質は吐き気や抜け毛の副作用がある。
こうせいざい - [抗生剤] - [KHÁNG SINH TỄ]
- thuốc kháng sinh có tác dụng rất tốt: よく効く抗生剤
- Sản suất thuốc kháng sinh: 抗生剤を製造する
- Ỉa chảy do thuốc kháng sinh: 抗生剤による下痢
Xem thêm các từ khác
-
Thuốc khử trùng
しょうどくやく - [消毒薬], さっきん - [殺菌] -
Thuốc kém chất lượng
品質不合格医薬品 -
Thuốc kê đơn
処方箋医薬品 -
Thuốc kích dục
びやく - [媚薬] - [mỊ dƯỢc] -
Thuốc kích thích
アンフェタミン, thuốc kích thích với liều lượng có thể xác định bằng mắt: 目に見えるだけの量のアンフェタミン,... -
Thuốc ký ninh
きにーねざい - [キニーネ剤] -
Thuốc kết tập
ぎょうしゅうざい - [凝集剤] -
Thuốc liều mạnh
げきやく - [劇薬] -
Thuốc làm bóng
こうたくざい - [光沢剤] -
Thuốc làm cứng
こうかざい - [硬化剤], explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。 -
Thuốc làm hút bám
きゅうちゃくざい - [吸着剤] -
Thuốc làm khô
かんそうざい - [乾燥剤] -
Thuốc làm lạnh
かんざい - [寒剤] -
Thuốc làm đổi chất
かいしつざい - [改質剤] -
Thuốc lá
タバコ, たばこ - [煙草], mặc dù đã nhận thức được rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ nhưng vẫn không thể bỏ được:... -
Thuốc lá rẻ tiền
ガスパー -
Thuốc lên màu
ちゃくしょくざい - [着色剤], explanation : 成形品や塗膜に一定の色彩を与えるために用いる染料及び顔料の総称。 -
Thuốc men
やくひん - [薬品] -
Thuốc mài mòn
けんまざい - [研摩剤] -
Thuốc màu
ペンキ, ペイント
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.