- Từ điển Việt - Nhật
Thuở trước
n
いぜん - [以前]
Xem thêm các từ khác
-
Thuở xưa
むかし - [昔] -
Thuốc
たばこ - [煙草], くすり - [薬], uống thuốc: 薬を飲む, thuốc này rất công hiệu: この薬はよく利く -
Thuốc (chữa bệnh)
いやくひん - [医薬品], tôi không thể nào tưởng tưởng nổi một hệ thống sức khoẻ mà lại không có thuốc: 医薬品のない保健システムなど想像できないと思う,... -
Thuốc aflatoxin
アフラトキシン, ngộ độc thuốc aflatoxin: アフラトキシン中毒, lượng thuốc aflatoxin: アフラトキシン量 -
Thuốc an thần
トランキライザー, ちんせいざい - [鎮静剤], anh ta hoạt động nhiều đến mức phải uống thuốc an thần mới ngủ được.:... -
Thuốc aspirin
アスピリン, thuốc aspirin dùng cho người lớn: 成人用アスピリン, thuốc aspirin liều thấp: 低用量アスピリン, thuốc aspirin... -
Thuốc bôi
ぬりぐすり - [塗り薬] - [ĐỒ dƯỢc], とさつざい - [塗擦剤] - [ĐỒ sÁt tỄ], thuốc bôi giảm đau: 痛み止め用塗り薬,... -
Thuốc bôi vết thương
なんこう - [軟膏], きずぐすり - [疵薬] - [tỲ dƯỢc], きずぐすり - [傷薬] - [thƯƠng dƯỢc], thuốc bôi vết thương dùng... -
Thuốc bắc
かんぽうやく - [漢方薬], bệnh cảm cúm của tôi đã khỏi hẳn nhờ vào loại thuốc đông y (thuốc bắc) này: この漢方薬で私の風邪は、本当に治ってしまった,... -
Thuốc bọc đường
とういじょう - [糖衣錠] - [ĐƯỜng y ĐĨnh] -
Thuốc bổ
えいようざい - [栄養剤] -
Thuốc bột
こなぐすり - [粉薬] - [phẤn dƯỢc], thuốc bột liều dùng một lần: 1回分の粉薬, uống thuốc bột: 粉薬を飲む, thuốc... -
Thuốc cao
はりぐすり - [貼薬], こうやく - [膏薬] - [cao dƯỢc] -
Thuốc chích
ちゅうしゃやく - [注射薬] -
Thuốc chữa bách bệnh
ばんのうやく - [万能薬] - [vẠn nĂng dƯỢc] -
Thuốc chữa bệnh chống liệt dương
インポやく - [インポ薬] -
Thuốc chữa bệnh liệt dương
インポやく - [インポ薬], phương pháp chế tạo thuốc chữa liệt dương: インポ薬の製造法 -
Thuốc chữa vết thương
なんこう - [軟膏], きずぐすり - [疵薬] - [tỲ dƯỢc], きずぐすり - [傷薬] - [thƯƠng dƯỢc], thuốc chữa vết thương dùng... -
Thuốc chống muỗi
むしよけぐすり - [虫除け薬] -
Thuốc chống tiêu chảy
キノホルム
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.