- Từ điển Việt - Nhật
Thu mua
n
こうにゅうする - [購入する]
Xem thêm các từ khác
-
Thu mua (hàng hoá)
かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm], thu mua hàng thanh lý: 清算買占め, thu mua hàng tồn kho: 在庫品買占め -
Thu mua hàng hoá
かいしめ - [買占め] - [mÃi chiẾm] -
Thu muộn
あきふけて - [秋更けて] - [thu canh] -
Thu nhận
きょようする - [許容する], うけいれる - [受け入れる] -
Thu nhập
しょとく - [所得], しゅうにゅうする - [収入する], しゅうにゅう - [収入], しゅうしゅうする - [収集する], あがりだか... -
Thu nhập ( bản kê in sẵn
そんえき - [損益], category : 財政 -
Thu nhập bình quân tháng trong năm
じゅうぎょういんのねんかんへいきんげつがくきゅうよ - [従業員の年間平均月額給与] -
Thu nhập bình quân đầu người
ひとりあたりGDP - [一人当たりGDP], ひとりあたりこくみんしょとく - 「一人当たり国民所得」 -
Thu nhập cao
こうきゅう - [高給] - [cao cẤp] -
Thu nhập chưa phân phối
とうきみしょぶんりえききん - [当期未処分利益金], category : 財政 -
Thu nhập chịu thuế
かぜいしょとく - [課税所得] -
Thu nhập của chồng và vợ
ふうふともかせぎ - [夫婦共稼ぎ] - [phu phỤ cỘng giÁ] -
Thu nhập của người nhận mua cổ phần
おうぼしゃりまわり - [応募者利回り], category : 債券, explanation : 新発債を購入した日から、最終償還日まで所有した場合に入ってくる受取利息と償還差損益との合計額が、投資元本に対して年何%になるのかをみるもの。,... -
Thu nhập cố định
ていしゅうにゅう - [定収入] - [ĐỊnh thu nhẬp], こていしょとく - [固定所得], có thu nhập cố định: 定収入のある,... -
Thu nhập do lao dộng
きゅうよしょとく - [給与所得] -
Thu nhập giữ lại hay cổ tức giữ lại
りえきかんげん - [利益還元], category : 財政 -
Thu nhập hay tiền lãi cổ phần giữ lại
かんげんりえき - [還元利益] -
Thu nhập hàng ngày
にっしゅう - [日収] - [nhẬt thu], công việc làm thêm này thu nhập hàng ngày là 8000 yên: このアルバイトは日収 8,000 円になる. -
Thu nhập hộ gia đình
せたいしゅうにゅう - [世帯収入], category : マーケティング -
Thu nhập khả dụng
かしょぶんしょとく - [可処分所得]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.