- Từ điển Việt - Nhật
Thu thuế
n
ぜいきんをとる - [税金を取る]
ぜいきんをあつめる - [税金を集める]
Xem thêm các từ khác
-
Thu thảo
あきくさ - [秋草] - [thu thẢo] -
Thu thập
まとめる - [纏める], はく - [掃く], とる - [取る], つどう - [集う], たかる - [集る], そろえる - [揃える], しゅざい... -
Thu thập bài viết
きじをあつめる - [記事を集める] -
Thu thập dữ liệu
しゅざい - [取材する], データしゅうしゅう - [データ収集], データしゅとく - [データ取得] -
Thu thập dữ liệu tự động
じどうデータしゅうしゅう - [自動データ収集] -
Thu thập lại
かきあつめる - [かき集める], しゅうしゅう - [収集する], thu thập lại tất cả những gì có thể trong nhà: 家にある持ち物をすべてかき集める -
Thu thập lời gọi
コレクトコール -
Thu tiền
おかねをりょうしゅう - [お金を領収] -
Thu tiền hối phiếu
てがただいきんとりたて - [手形代金取立て], category : 対外貿易 -
Thu tín hiệu một cách di động
いどうじゅしん - [移動受信] -
Thu và chi (kế toán)
しゅうにゅうとししゅつ - [収入と支出], category : 対外貿易 -
Thu vào
うけいれる - [受け入れる], おさめる - [収める], おさめる - [納める] -
Thu vén
せいとんする - [整頓する] -
Thu xếp
はいちする - [配置する], ちょうせいする - [調整する], せいりする - [整理する], しくみ - [仕組みする], うちあわせる... -
Thu đĩa
ふきこむ - [吹き込む] -
Thu được
はく - [博する], とる - [取る], じゅりょうできる - [受領できる], しゅとく - [取得する], しゅうとく - [習得する],... -
Thu được lợi nhuận phi lý
ぼうりをする - [暴利をする], category : 財政 -
Thu ảnh
しゃしんをうけとる - [写真を受取る] -
Thua
いか - [以下], まける - [負ける], やぶれる - [敗れる], tên ấy còn thua cả con vật: あいつは動物以下だ, chịu thua trước... -
Thua liểng xiểng
さんぱい - [惨敗する], thua liểng xiểng trong trận chung kết: 決勝戦で惨敗する
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.