- Từ điển Việt - Nhật
Thuyền bè
exp
ふね - [船]
せんだん - [船団]
Xem thêm các từ khác
-
Thuyền bắt cá voi
ほげいせん - [捕鯨船] -
Thuyền caiac
カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền caiac, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,... -
Thuyền chài
ぎょせん - [漁船] -
Thuyền chở hàng loại nhỏ
かいせん - [回船] - [hỒi thuyỀn] -
Thuyền chở khách
きゃくせん - [客船] -
Thuyền có vũ trang
ぶそうせん - [武装船] - [vŨ trang thuyỀn], sự xâm nhập của một chiếc thuyền có vũ trang chưa biết quốc tịch: 国籍不明の武装船の侵入 -
Thuyền của người truyền giáo
でんどうせん - [伝道船] - [truyỀn ĐẠo thuyỀn] -
Thuyền cứu hộ
きゅうめいボート - [救命ボート], anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu... -
Thuyền cứu nạn
きゅうめいボート - [救命ボート], anh ấy chính là ân nhân cứu mạng của tôi. anh ấy đã vớt chúng tôi lên thuyền cứu... -
Thuyền gỗ
カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền gỗ, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,... -
Thuyền lá tre
カヤック, tôi chơi rất nhiều môn thể thao như chơi bơi thuyền lá tre, bắn cung và trượt tuyết: 私はカヤック、アーチェリー、スキーなどいろいろな[さまざまな]スポーツをする,... -
Thuyền lưới
ホバークラフト -
Thuyền lướt
グライダ -
Thuyền lớn
はこぶね - [方舟] - [phƯƠng chu], はこぶね - [箱船] - [tƯƠng thuyỀn] -
Thuyền máy
きせん - [汽船], thuyền máy chở hàng: 貨物汽船, chạy thuyền máy: 汽船を通わせる, dịch vụ vận chuyển bằng thuyền... -
Thuyền nhân
ボートピープル -
Thuyền nhỏ
こぶね - [小舟], thuyền nhỏ mà người đánh cá dùng: 漁師が使う小舟, chèo thuyền vượt sông: 小舟に竿さして川をさかのぼる -
Thuyền nhỏ đáy bằng ở vơ-ni
つりかご - [吊り籠] - [ĐiẾu lung]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.