- Từ điển Việt - Nhật
Thuyền trưởng của tàu loại nhỏ
exp
スキッパー
Xem thêm các từ khác
-
Thuyền tuần tiễu
じゅんしてい - [巡視艇] -
Thuyền vận tải nội địa
かいせん - [回船] - [hỒi thuyỀn] -
Thuyền vừa chở hàng vừa chở khách
かかくせん - [貨客船] - [hÓa khÁch thuyỀn] -
Thuyền đen
くろふね - [黒船] - [hẮc thuyỀn] -
Thuyền đi biển
かいようせん - [海洋船] -
Thuyền đua
レーサー -
Thuyền đánh cá
ぎょせん - [漁船], つりぶね - [釣り舟] - [ĐiẾu chu], つりぶね - [釣り船] - [ĐiẾu thuyỀn], つりぶね - [釣船] - [ĐiẾu... -
Thuyền đáy bằng
ゴンドラ -
Thuyền đáy phẳng
ひらそこぶね - [平底船] - [bÌnh ĐỂ thuyỀn], người làm việc trên chiếc thuyền đáy bằng: 平底船上で働く人, vượt... -
Thuyền độc mộc
くりぶね - [刳舟] - [khÔ chu], カナディアンカヌー, đi ngược dòng sông bằng thuyền độc mộc: カヌーで川をさかのぼる -
Thuyền độc mộc nhỏ của người Canada
カナディアンカヌー -
Thuê
ちんがり - [賃借りする], さいよう - [採用する], かりる - [借りる], anh ấy đang thuê nhà của bạn.: 彼は友人の家を賃借りしている。,... -
Thuê-mua
たいきゅうざいしよう - [耐久財使用], category : 対外貿易 -
Thuê bao
けいやくしゃ - [契約者], サブスクライバー, サブスクライブ -
Thuê bao (điện thoại)
でんわかにゅうしゃ - [電話加入者] -
Thuê bao gọi
はっかにゅうしゃ - [発加入者] -
Thuê bao được gọi
ちゃかにゅうしゃ - [着加入者] -
Thuê chở
こひんゆそう - [個品輸送], category : 対外貿易 -
Thuê chở theo hợp đồng thuê tàu
ようせんけいやくしょによるようせん - [用船契約書による傭船], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.